Bản dịch của từ Social phenomenon trong tiếng Việt
Social phenomenon

Social phenomenon(Noun)
Một hành vi hoặc hoạt động tập thể vượt ra ngoài các hành động cá nhân và bị ảnh hưởng bởi các bối cảnh và mạng lưới xã hội.
A collective behavior or activity that transcends individual actions and is influenced by social contexts and networks.
Một hiện tượng có thể quan sát được mà có thể được nghiên cứu trong các lĩnh vực xã hội học và tâm lý học xã hội.
An observable occurrence that can be studied within the fields of sociology and social psychology.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hiện tượng xã hội là một khái niệm trong xã hội học, chỉ những tình huống, hành vi hay sự kiện diễn ra trong tập thể xã hội, ảnh hưởng đến tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm. Hiện tượng này có thể bao gồm các hiện tượng như tội phạm, phong trào xã hội, hay sự thay đổi văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Hiện tượng xã hội là một khái niệm trong xã hội học, chỉ những tình huống, hành vi hay sự kiện diễn ra trong tập thể xã hội, ảnh hưởng đến tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm. Hiện tượng này có thể bao gồm các hiện tượng như tội phạm, phong trào xã hội, hay sự thay đổi văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
