Bản dịch của từ Social phenomenon trong tiếng Việt

Social phenomenon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social phenomenon (Noun)

sˈoʊʃəl fənˈɑmənˌɑn
sˈoʊʃəl fənˈɑmənˌɑn
01

Một tình huống hoặc sự kiện xảy ra trong một xã hội và thường được phân tích theo ý nghĩa văn hóa, kinh tế hoặc xã hội của nó.

A situation or event that occurs within a society and is often analyzed in terms of its cultural, economic, or social significance.

Ví dụ

The rise of social media is a significant social phenomenon today.

Sự gia tăng của mạng xã hội là một hiện tượng xã hội quan trọng ngày nay.

Climate change is not just a social phenomenon; it's a global crisis.

Biến đổi khí hậu không chỉ là một hiện tượng xã hội; nó là một cuộc khủng hoảng toàn cầu.

Is urbanization a social phenomenon affecting our community's culture?

Liệu đô thị hóa có phải là một hiện tượng xã hội ảnh hưởng đến văn hóa cộng đồng chúng ta không?

02

Một hành vi hoặc hoạt động tập thể vượt ra ngoài các hành động cá nhân và bị ảnh hưởng bởi các bối cảnh và mạng lưới xã hội.

A collective behavior or activity that transcends individual actions and is influenced by social contexts and networks.

Ví dụ

The rise of social media is a significant social phenomenon today.

Sự gia tăng của mạng xã hội là một hiện tượng xã hội quan trọng hôm nay.

The pandemic did not create a new social phenomenon in isolation.

Đại dịch không tạo ra một hiện tượng xã hội mới trong sự cô lập.

Is climate change considered a social phenomenon by researchers?

Biến đổi khí hậu có được coi là một hiện tượng xã hội bởi các nhà nghiên cứu không?

03

Một hiện tượng có thể quan sát được mà có thể được nghiên cứu trong các lĩnh vực xã hội học và tâm lý học xã hội.

An observable occurrence that can be studied within the fields of sociology and social psychology.

Ví dụ

The rise of social media is a significant social phenomenon today.

Sự gia tăng của mạng xã hội là một hiện tượng xã hội quan trọng hôm nay.

Many people do not recognize climate change as a social phenomenon.

Nhiều người không nhận ra biến đổi khí hậu là một hiện tượng xã hội.

Is the increase in online shopping a social phenomenon in 2023?

Sự gia tăng mua sắm trực tuyến có phải là một hiện tượng xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social phenomenon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social phenomenon

Không có idiom phù hợp