Bản dịch của từ Sod trong tiếng Việt

Sod

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sod (Noun)

sˈɑd
sˈɑd
01

Bề mặt đất có cỏ mọc trên đó; sân cỏ.

The surface of the ground, with the grass growing on it; turf.

Ví dụ

The community park had lush green sod for picnics.

Công viên cộng đồng có thảm cỏ xanh tươi dành cho những buổi dã ngoại.

The soccer field needed new sod to improve its appearance.

Sân bóng đá cần lớp cỏ mới để cải thiện diện mạo.

The social event was held on the freshly laid sod in the garden.

Sự kiện xã hội được tổ chức trên lớp cỏ mới trải trong vườn.

02

Một người khó chịu hoặc đáng ghét.

An unpleasant or obnoxious person.

Ví dụ

He was such a sod at the party, ruining everyone's mood.

Anh ta thật là một kẻ khốn nạn trong bữa tiệc, làm hỏng tâm trạng của mọi người.

The sod made offensive comments, upsetting the entire group.

Người sod đã đưa ra những bình luận xúc phạm, khiến cả nhóm khó chịu.

She avoided the sod in her social circle due to his behavior.

Cô ấy tránh mặt kẻ xấu xa trong vòng kết nối xã hội của mình do hành vi của anh ta.

03

Một người đàn ông đồng tính.

A homosexual man.

Ví dụ

In the social event, they welcomed the sod with open arms.

Trong sự kiện xã hội, họ chào đón Sod với vòng tay rộng mở.

The community center provided support for the sod in need.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho Sod khi cần thiết.

The sod felt accepted and respected in the social group.

Sod cảm thấy được chấp nhận và tôn trọng trong nhóm xã hội.

Dạng danh từ của Sod (Noun)

SingularPlural

Sod

Sods

Sod (Verb)

sˈɑd
sˈɑd
01

Che phủ bằng cỏ hoặc mảnh cỏ.

Cover with sods or pieces of turf.

Ví dụ

The community decided to sod the park for a greener look.

Cộng đồng đã quyết định rải cỏ cho công viên để trông xanh hơn.

They will sod the event venue to make it more inviting.

Họ sẽ rải cỏ cho địa điểm tổ chức sự kiện để khiến nó trở nên hấp dẫn hơn.

Volunteers came together to sod the playground for the children.

Các tình nguyện viên đã cùng nhau rải cỏ trên sân chơi cho trẻ em.

02

Được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu của một người đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Used to express one's anger or annoyance at someone or something.

Ví dụ

He often sod off when he didn't want to socialize.

Anh ấy thường buồn bã khi không muốn giao tiếp.

She sodded her friend for not inviting her to the party.

Cô ấy buồn bã vì bạn mình đã không mời cô ấy đến bữa tiệc.

The group was sodding about the lack of social activities.

Cả nhóm đang buồn bã vì thiếu các hoạt động xã hội.

Dạng động từ của Sod (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sod

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sodded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sodded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sods

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sodding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sod

Không có idiom phù hợp