Bản dịch của từ Sod trong tiếng Việt
Sod

Sod (Noun)
The community park had lush green sod for picnics.
Công viên cộng đồng có thảm cỏ xanh tươi dành cho những buổi dã ngoại.
The soccer field needed new sod to improve its appearance.
Sân bóng đá cần lớp cỏ mới để cải thiện diện mạo.
The social event was held on the freshly laid sod in the garden.
Sự kiện xã hội được tổ chức trên lớp cỏ mới trải trong vườn.
Một người khó chịu hoặc đáng ghét.
An unpleasant or obnoxious person.
He was such a sod at the party, ruining everyone's mood.
Anh ta thật là một kẻ khốn nạn trong bữa tiệc, làm hỏng tâm trạng của mọi người.
The sod made offensive comments, upsetting the entire group.
Người sod đã đưa ra những bình luận xúc phạm, khiến cả nhóm khó chịu.
She avoided the sod in her social circle due to his behavior.
Cô ấy tránh mặt kẻ xấu xa trong vòng kết nối xã hội của mình do hành vi của anh ta.
Một người đàn ông đồng tính.
A homosexual man.
In the social event, they welcomed the sod with open arms.
Trong sự kiện xã hội, họ chào đón Sod với vòng tay rộng mở.
The community center provided support for the sod in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho Sod khi cần thiết.
The sod felt accepted and respected in the social group.
Sod cảm thấy được chấp nhận và tôn trọng trong nhóm xã hội.
Dạng danh từ của Sod (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sod | Sods |
Sod (Verb)
The community decided to sod the park for a greener look.
Cộng đồng đã quyết định rải cỏ cho công viên để trông xanh hơn.
They will sod the event venue to make it more inviting.
Họ sẽ rải cỏ cho địa điểm tổ chức sự kiện để khiến nó trở nên hấp dẫn hơn.
Volunteers came together to sod the playground for the children.
Các tình nguyện viên đã cùng nhau rải cỏ trên sân chơi cho trẻ em.
He often sod off when he didn't want to socialize.
Anh ấy thường buồn bã khi không muốn giao tiếp.
She sodded her friend for not inviting her to the party.
Cô ấy buồn bã vì bạn mình đã không mời cô ấy đến bữa tiệc.
The group was sodding about the lack of social activities.
Cả nhóm đang buồn bã vì thiếu các hoạt động xã hội.
Dạng động từ của Sod (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sod |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sodded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sodded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sodding |
Họ từ
"Sod" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ lớp đất mặt giữ nước và cây cối. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "sod" thường đề cập đến lớp đất có chiều dày khoảng 5-10 cm, được dùng để trồng cỏ hoặc cây làm cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ. Cụm từ "to sod" cũng được sử dụng để chỉ hành động phủ đất cỏ lên bề mặt đất.
Từ "sod" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sodde", thuộc về tiếng Germanic, có liên quan đến từ "sod" trong tiếng Đức hiện đại, có nghĩa là "đất" hoặc "bùn". Rễ từ tiếng Latinh "solum", nghĩa là "mặt đất" hoặc "đất", gợi hình ảnh về một lớp đất bề mặt chứa cỏ và thực vật. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết mật thiết giữa đất và sự sống trong hệ sinh thái, kết nối mạnh mẽ với ý nghĩa hiện tại trong nông nghiệp và làm vườn.
Từ "sod" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi nhắc đến các chủ đề liên quan đến nông nghiệp hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "sod" thường được sử dụng để chỉ một lớp đất có cỏ hoặc thảm cỏ dùng trong làm vườn và cảnh quan. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển bền vững và quản lý đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp