Bản dịch của từ Soil stockpile trong tiếng Việt
Soil stockpile

Soil stockpile (Noun)
Một kho dự trữ đất đã được khai thác và lưu trữ để sử dụng trong tương lai, thường trong xây dựng hoặc cảnh quan.
A reserve of soil that has been excavated and stored for future use, often in construction or landscaping.
Đất tạm thời được để riêng hoặc tích lũy để truy cập hoặc vận chuyển sau này.
Soil that is temporarily set aside or accumulated for later access or transportation.
Một đống hoặc núi đất được chất đống cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như phân cấp hoặc ổn định.
A mound or heap of soil that has been piled up for various purposes, such as grading or stabilization.