Bản dịch của từ Soil stockpile trong tiếng Việt
Soil stockpile
Noun [U/C]

Soil stockpile (Noun)
sˈɔɪl stˈɑkpˌaɪl
sˈɔɪl stˈɑkpˌaɪl
01
Một kho dự trữ đất đã được khai thác và lưu trữ để sử dụng trong tương lai, thường trong xây dựng hoặc cảnh quan.
A reserve of soil that has been excavated and stored for future use, often in construction or landscaping.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đất tạm thời được để riêng hoặc tích lũy để truy cập hoặc vận chuyển sau này.
Soil that is temporarily set aside or accumulated for later access or transportation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đống hoặc núi đất được chất đống cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như phân cấp hoặc ổn định.
A mound or heap of soil that has been piled up for various purposes, such as grading or stabilization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Soil stockpile
Không có idiom phù hợp