Bản dịch của từ Somebody's bark is worse than their bite trong tiếng Việt

Somebody's bark is worse than their bite

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somebody's bark is worse than their bite (Phrase)

sˈʌmbˌɑdiz bˈɑɹk ˈɪz wɝˈs ðˈæn ðˈɛɹ bˈaɪt
sˈʌmbˌɑdiz bˈɑɹk ˈɪz wɝˈs ðˈæn ðˈɛɹ bˈaɪt
01

Lời đe dọa hoặc phàn nàn của ai đó thì nghiêm trọng hơn hành động thật của họ.

The threats or complaints of someone are more severe than their actual actions.

Ví dụ

In social media, somebody's bark is worse than their bite often applies.

Trên mạng xã hội, lời đe dọa thường nghiêm trọng hơn hành động.

Many people complain online, but their bark is worse than their bite.

Nhiều người phàn nàn trực tuyến, nhưng họ không thực sự hành động.

Isn't it true that somebody's bark is worse than their bite online?

Có phải thật sự lời đe dọa trên mạng thường không có thật không?

My neighbor's bark is worse than his bite; he's quite friendly.

Hàng xóm của tôi chỉ dọa thôi, anh ấy rất thân thiện.

Many people believe her threats, but her bark is worse than her bite.

Nhiều người tin vào lời đe dọa của cô ấy, nhưng chỉ là dọa.

02

Mọi người thường phóng đại tầm quan trọng hoặc sự hung dữ của mình như một cơ chế phòng vệ.

People often exaggerate their own importance or ferocity as a defense mechanism.

Ví dụ

In social debates, somebody's bark is worse than their bite.

Trong các cuộc tranh luận xã hội, lời nói của họ thường hơn thực tế.

Many people think John is tough, but his bark is worse than his bite.

Nhiều người nghĩ rằng John rất cứng rắn, nhưng thực ra không phải vậy.

Is Sarah's bark worse than her bite in social situations?

Liệu lời nói của Sarah có hơn thực tế trong các tình huống xã hội không?

In discussions, somebody's bark is worse than their bite often applies.

Trong các cuộc thảo luận, câu nói này thường đúng.

Many people think their opinions matter, but it's just barking.

Nhiều người nghĩ ý kiến của họ quan trọng, nhưng chỉ là lời nói.

03

Câu này thường được dùng để truyền đạt rằng ai đó nói nhiều hơn làm.

This phrase is often used to convey that someone is more talk than action.

Ví dụ

Many people believe that somebody's bark is worse than their bite.

Nhiều người tin rằng tiếng sủa của ai đó còn tệ hơn cắn.

John's complaints are just words; his bark is worse than his bite.

Những phàn nàn của John chỉ là lời nói; tiếng sủa của anh ấy tệ hơn cắn.

Is it true that somebody's bark is worse than their bite?

Có phải đúng rằng tiếng sủa của ai đó tệ hơn cắn không?

In social media, somebody's bark is worse than their bite often applies.

Trên mạng xã hội, câu nói này thường đúng.

Many people think John is tough, but his bark is worse than his bite.

Nhiều người nghĩ John rất nghiêm khắc, nhưng thực ra không phải vậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somebody's bark is worse than their bite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somebody's bark is worse than their bite

Không có idiom phù hợp