Bản dịch của từ Somebody's blood is up trong tiếng Việt
Somebody's blood is up

Somebody's blood is up (Phrase)
Một người đang trong tâm trạng phấn khích, tràn đầy năng lượng hoặc hung hăng.
Somebody is in an excited, energetic, or aggressive mood.
At the party, Sarah's blood was up after winning the game.
Tại bữa tiệc, máu của Sarah sôi sục sau khi thắng trò chơi.
John's blood is not up when discussing social issues calmly.
Máu của John không sôi sục khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.
Is Maria's blood up because of the recent social event?
Có phải máu của Maria đang sôi sục vì sự kiện xã hội gần đây không?
At the party, somebody's blood was up, and everyone danced energetically.
Tại bữa tiệc, ai đó rất hăng hái, và mọi người nhảy múa sôi nổi.
Somebody's blood is not up during the dull meeting about social issues.
Ai đó không hứng thú trong cuộc họp tẻ nhạt về các vấn đề xã hội.
In social debates, somebody's blood is up when discussing climate change.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, ai đó rất nóng lòng khi bàn về biến đổi khí hậu.
Somebody's blood is not up during the discussion about social inequality.
Ai đó không cảm thấy hăng hái trong cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
Is somebody's blood up regarding the new social media regulations?
Có phải ai đó đang rất hăng hái về các quy định mới trên mạng xã hội không?
During the debate, somebody's blood was up about climate change policies.
Trong cuộc tranh luận, ai đó rất tức giận về chính sách biến đổi khí hậu.
Somebody's blood is not up regarding the new social media laws.
Ai đó không cảm thấy bức xúc về các luật truyền thông xã hội mới.
At the protest, somebody's blood was up, fueling strong emotions among participants.
Tại cuộc biểu tình, ai đó đã rất phấn khích, làm tăng cảm xúc của người tham gia.
Somebody's blood is not up during calm discussions about social issues.
Ai đó không cảm thấy phấn khích trong các cuộc thảo luận bình tĩnh về các vấn đề xã hội.
Is somebody's blood up when discussing controversial topics like immigration?
Có phải ai đó đang rất phấn khích khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi như di cư không?
At the party, somebody's blood was up after the heated debate.
Tại bữa tiệc, ai đó đã rất tức giận sau cuộc tranh luận.
Nobody's blood is up during calm discussions about social issues.
Không ai cảm thấy tức giận trong các cuộc thảo luận bình tĩnh về vấn đề xã hội.
Cụm từ "somebody's blood is up" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thể hiện trạng thái tức giận hoặc hăng hái của một người. Thành ngữ này thường mô tả cảm xúc mãnh liệt, khi một người cảm thấy bị thách thức hoặc kích thích để hành động. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng nó trong bối cảnh tương tự để chỉ sự gia tăng cảm xúc hoặc tâm trạng.