Bản dịch của từ Somebody's blood is up trong tiếng Việt

Somebody's blood is up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somebody's blood is up (Phrase)

sˈʌmbˌɑdiz blˈʌd ˈɪz ˈʌp
sˈʌmbˌɑdiz blˈʌd ˈɪz ˈʌp
01

Một người đang trong tâm trạng phấn khích, tràn đầy năng lượng hoặc hung hăng.

Somebody is in an excited, energetic, or aggressive mood.

Ví dụ

At the party, Sarah's blood was up after winning the game.

Tại bữa tiệc, máu của Sarah sôi sục sau khi thắng trò chơi.

John's blood is not up when discussing social issues calmly.

Máu của John không sôi sục khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.

Is Maria's blood up because of the recent social event?

Có phải máu của Maria đang sôi sục vì sự kiện xã hội gần đây không?

At the party, somebody's blood was up, and everyone danced energetically.

Tại bữa tiệc, ai đó rất hăng hái, và mọi người nhảy múa sôi nổi.

Somebody's blood is not up during the dull meeting about social issues.

Ai đó không hứng thú trong cuộc họp tẻ nhạt về các vấn đề xã hội.

02

Ai đó đang cảm thấy mạnh mẽ về một điều gì đó, thường dẫn đến sự sẵn sàng hành động hoặc phản ứng mạnh mẽ.

Someone is feeling strongly about something, often leading to a readiness to act or react strongly.

Ví dụ

In social debates, somebody's blood is up when discussing climate change.

Trong các cuộc tranh luận xã hội, ai đó rất nóng lòng khi bàn về biến đổi khí hậu.

Somebody's blood is not up during the discussion about social inequality.

Ai đó không cảm thấy hăng hái trong cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.

Is somebody's blood up regarding the new social media regulations?

Có phải ai đó đang rất hăng hái về các quy định mới trên mạng xã hội không?

During the debate, somebody's blood was up about climate change policies.

Trong cuộc tranh luận, ai đó rất tức giận về chính sách biến đổi khí hậu.

Somebody's blood is not up regarding the new social media laws.

Ai đó không cảm thấy bức xúc về các luật truyền thông xã hội mới.

03

Một trạng thái cảm xúc hoặc đam mê cao, thường dẫn đến hành vi bốc đồng.

A state of heightened emotions or passions, often leading to impulsive behavior.

Ví dụ

At the protest, somebody's blood was up, fueling strong emotions among participants.

Tại cuộc biểu tình, ai đó đã rất phấn khích, làm tăng cảm xúc của người tham gia.

Somebody's blood is not up during calm discussions about social issues.

Ai đó không cảm thấy phấn khích trong các cuộc thảo luận bình tĩnh về các vấn đề xã hội.

Is somebody's blood up when discussing controversial topics like immigration?

Có phải ai đó đang rất phấn khích khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi như di cư không?

At the party, somebody's blood was up after the heated debate.

Tại bữa tiệc, ai đó đã rất tức giận sau cuộc tranh luận.

Nobody's blood is up during calm discussions about social issues.

Không ai cảm thấy tức giận trong các cuộc thảo luận bình tĩnh về vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somebody's blood is up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somebody's blood is up

Không có idiom phù hợp