Bản dịch của từ Soya milk trong tiếng Việt
Soya milk

Soya milk (Noun)
Many people prefer soya milk over cow's milk for health reasons.
Nhiều người thích sữa đậu nành hơn sữa bò vì lý do sức khỏe.
Soya milk is not a popular choice in traditional Vietnamese households.
Sữa đậu nành không phải là lựa chọn phổ biến trong các hộ gia đình truyền thống.
Do you think soya milk is healthier than regular milk?
Bạn có nghĩ rằng sữa đậu nành là lành mạnh hơn sữa bình thường không?
Soya milk is popular among vegans for its protein content.
Soya milk rất phổ biến trong cộng đồng người ăn chay vì protein.
Soya milk is not as widely consumed as cow's milk.
Soya milk không được tiêu thụ rộng rãi như sữa bò.
Is soya milk a good alternative for lactose-intolerant people?
Soya milk có phải là lựa chọn tốt cho người không dung nạp lactose không?
Soya milk is popular among vegans for its nutritional benefits.
Sữa đậu nành rất phổ biến trong cộng đồng người ăn chay vì lợi ích dinh dưỡng.
Many people do not prefer soya milk over cow's milk.
Nhiều người không thích sữa đậu nành hơn sữa bò.
Is soya milk a suitable alternative for lactose-intolerant individuals?
Sữa đậu nành có phải là lựa chọn phù hợp cho người không dung nạp lactose không?
Sữa đậu nành (soya milk) là một loại đồ uống có nguồn gốc thực vật được làm từ đậu nành, nước và đôi khi có thêm các thành phần như đường hoặc hương liệu. Nó phổ biến như một sự thay thế không chứa lactose cho sữa bò, thường được sử dụng trong chế độ ăn chay hoặc thuần chay. Ở Anh, thuật ngữ "soya milk" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Mỹ, nó thường được gọi là "soy milk". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phát âm và một số sắc thái văn hóa trong việc tiêu thụ.
Từ "soya milk" có nguồn gốc từ "soja" trong tiếng Latin, có nghĩa là đậu nành, kết hợp với "milk" từ tiếng Anh cổ "milc", nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Đậu nành được biết đến từ hàng thiên niên kỷ trước tại châu Á, là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng. Sự phát triển của "soya milk" như một sản phẩm thay thế cho sữa động vật phản ánh xu hướng sử dụng thực phẩm chay và nhu cầu dinh dưỡng bền vững trong xã hội hiện đại.
Sữa đậu nành, hay còn gọi là soya milk, xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về dinh dưỡng, chế độ ăn uống và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về thực phẩm lành mạnh, công thức nấu ăn, và các bài viết liên quan đến chế độ ăn chay hoặc thuần chay. Sữa đậu nành được xem như một nguồn thay thế cho sữa động vật, phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng từ người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp