Bản dịch của từ Spaced out trong tiếng Việt
Spaced out

Spaced out (Idiom)
Không thể tập trung hoặc tập trung vào những gì đang xảy ra xung quanh bạn.
To be unable to focus or concentrate on what is happening around you.
During the party, I felt spaced out and missed many conversations.
Trong bữa tiệc, tôi cảm thấy lạc lõng và bỏ lỡ nhiều cuộc trò chuyện.
She wasn't spaced out; she was just listening quietly.
Cô ấy không lạc lõng; cô ấy chỉ lắng nghe một cách im lặng.
Why do you often feel spaced out at social events?
Tại sao bạn thường cảm thấy lạc lõng trong các sự kiện xã hội?
After the party, John seemed spaced out and couldn't focus.
Sau bữa tiệc, John có vẻ mất tập trung và không thể chú ý.
She didn't spaced out during her presentation at the conference.
Cô ấy không bị mất tập trung trong buổi thuyết trình tại hội nghị.
Why was Mark spaced out at the social event last week?
Tại sao Mark lại mất tập trung trong sự kiện xã hội tuần trước?
During the meeting, John seemed spaced out and missed important details.
Trong cuộc họp, John có vẻ mất tập trung và bỏ lỡ chi tiết quan trọng.
She wasn't spaced out; she was actively listening to the speaker.
Cô ấy không mất tập trung; cô ấy đang lắng nghe diễn giả một cách tích cực.
Why was Mark spaced out at the party last night?
Tại sao Mark lại mất tập trung tại bữa tiệc tối qua?
Cụm từ "spaced out" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một người khi cảm thấy lơ đãng, không tập trung hoặc đang ở trong một trạng thái mơ màng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc sử dụng ma túy hoặc cảm giác mệt mỏi. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù có cùng nghĩa, nó có thể được sử dụng một cách thoải mái hơn trong các ngữ cảnh xã hội. Phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt rõ rệt.
Cụm từ "spaced out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "space", được phát triển từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là khoảng cách hoặc không gian. Trong thế kỷ 20, "spaced out" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của tâm trí bị phân tâm hoặc tách rời khỏi hiện thực. Sự chuyển biến này phản ánh sự gia tăng trong nhận thức về các trạng thái tâm lý và sự tương tác của con người với môi trường xung quanh, mà trong thời hiện đại, cụm từ này thường chỉ sự lơ đãng hoặc một trạng thái thần kinh không tập trung.
Cụm từ "spaced out" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, thể hiện trạng thái tâm lý như mất tập trung hoặc mơ màng. Trong văn cảnh học thuật, cụm từ này có thể được đề cập tới trong các môn tâm lý học hoặc xã hội học. Cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, diễn tả sự thiếu chú ý hoặc tình trạng lơ đãng trong nhiều tình huống như công việc, học tập hay giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp