Bản dịch của từ Spaced out trong tiếng Việt

Spaced out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaced out (Idiom)

01

Không thể tập trung hoặc tập trung vào những gì đang xảy ra xung quanh bạn.

To be unable to focus or concentrate on what is happening around you.

Ví dụ

During the party, I felt spaced out and missed many conversations.

Trong bữa tiệc, tôi cảm thấy lạc lõng và bỏ lỡ nhiều cuộc trò chuyện.

She wasn't spaced out; she was just listening quietly.

Cô ấy không lạc lõng; cô ấy chỉ lắng nghe một cách im lặng.

Why do you often feel spaced out at social events?

Tại sao bạn thường cảm thấy lạc lõng trong các sự kiện xã hội?

02

Chịu ảnh hưởng của ma túy hoặc rượu làm ảnh hưởng đến tinh thần minh mẫn của một người.

To be under the influence of drugs or alcohol that affects ones mental clarity.

Ví dụ

After the party, John seemed spaced out and couldn't focus.

Sau bữa tiệc, John có vẻ mất tập trung và không thể chú ý.

She didn't spaced out during her presentation at the conference.

Cô ấy không bị mất tập trung trong buổi thuyết trình tại hội nghị.

Why was Mark spaced out at the social event last week?

Tại sao Mark lại mất tập trung trong sự kiện xã hội tuần trước?

03

Trở nên mất phương hướng hoặc mất tập trung, thường do mơ mộng hoặc chìm đắm trong suy nghĩ.

To become disoriented or distracted often due to daydreaming or being lost in thought.

Ví dụ

During the meeting, John seemed spaced out and missed important details.

Trong cuộc họp, John có vẻ mất tập trung và bỏ lỡ chi tiết quan trọng.

She wasn't spaced out; she was actively listening to the speaker.

Cô ấy không mất tập trung; cô ấy đang lắng nghe diễn giả một cách tích cực.

Why was Mark spaced out at the party last night?

Tại sao Mark lại mất tập trung tại bữa tiệc tối qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spaced out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spaced out

Không có idiom phù hợp