Bản dịch của từ Spalted trong tiếng Việt

Spalted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spalted (Adjective)

01

Biểu thị gỗ có các đường không đều màu đen do nấm mục nát, đôi khi được sử dụng để tạo ra bề mặt trang trí.

Denoting wood containing blackish irregular lines as a result of fungal decay sometimes used to produce a decorative surface.

Ví dụ

The spalted wood table added charm to the community center.

Bàn gỗ có vân nấm làm tăng vẻ đẹp cho trung tâm cộng đồng.

The artist did not use spalted wood for her sculptures.

Nghệ sĩ không sử dụng gỗ có vân nấm cho tác phẩm điêu khắc.

Is spalted wood popular for furniture in social spaces?

Gỗ có vân nấm có phổ biến cho đồ nội thất trong không gian xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spalted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spalted

Không có idiom phù hợp