Bản dịch của từ Pert trong tiếng Việt

Pert

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pert(Adjective)

pɚɹt
pˈɝt
01

Sống động; tỉnh táo và vui vẻ; tươi sáng.

Lively; alert and cheerful; bright.

Ví dụ
02

(lỗi thời) Mở; hiển nhiên; được hiển thị.

(obsolete) Open; evident; unhidden.

Ví dụ
03

(cổ) Đặc biệt là trẻ con hoặc tầng lớp thấp kém trong xã hội: hỗn xược, xấc xược.

(archaic) Especially of children or social inferiors: cheeky, impertinent.

Ví dụ

Dạng tính từ của Pert (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pert

Pert

Perter

Perter

Pertest

Pertest

Pert(Verb)

pɚɹt
pˈɝt
01

(nội động từ, lỗi thời) Cư xử đúng mực; cư xử không đúng.

(intransitive, obsolete) To behave with pertness; to misbehave.

Ví dụ

Pert(Noun)

pɚɹt
pˈɝt
01

(Từ cũ) Kẻ ngang ngược.

(obsolete) An impudent person.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ