Bản dịch của từ Pert trong tiếng Việt

Pert

AdjectiveVerbNoun [U/C]

Pert (Adjective)

pɚɹt
pˈɝt
01

Sống động; tỉnh táo và vui vẻ; tươi sáng.

Lively; alert and cheerful; bright.

Ví dụ

She is always pert and cheerful at social gatherings.

Cô ấy luôn vui vẻ và sôi nổi tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His pert personality makes him the life of social events.

Tính cách sôi nổi của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của các sự kiện xã hội.

The pert decorations added a bright touch to the social occasion.

Những trang trí sôi nổi thêm một chút sáng sủa cho dịp xã hội.

02

(lỗi thời) mở; hiển nhiên; được hiển thị.

(obsolete) open; evident; unhidden.

Ví dụ

Her pert smile brightened the room.

Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng phòng.

The pert remarks caught everyone's attention.

Những lời nhận xét rõ ràng thu hút sự chú ý của mọi người.

His pert behavior made him stand out in the crowd.

Hành vi rõ ràng của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa đám đông.

03

(cổ) đặc biệt là trẻ con hoặc tầng lớp thấp kém trong xã hội: hỗn xược, xấc xược.

(archaic) especially of children or social inferiors: cheeky, impertinent.

Ví dụ

Her pert behavior annoyed the guests at the party.

Hành vi lém lỉnh của cô ấy làm phiền khách mời tại bữa tiệc.

The pert child made rude comments during the meeting.

Đứa trẻ lém lỉnh đã đưa ra nhận xét thô lỗ trong cuộc họp.

He was known for his pert remarks that offended many.

Anh ta nổi tiếng với những lời nhận xét thô lỗ làm xúc phạm nhiều người.

Pert (Verb)

pɚɹt
pˈɝt
01

(nội động từ, lỗi thời) cư xử đúng mực; cư xử không đúng.

(intransitive, obsolete) to behave with pertness; to misbehave.

Ví dụ

She pertly ignored the rules during the etiquette class.

Cô ấy lém lỉnh phớt lờ luật lệ trong lớp học cách cư xử.

He perted by making rude comments at the formal dinner.

Anh ấy đã lém lỉnh bằng cách phát ngôn thô lỗ tại bữa tối trang trọng.

The child perted by constantly interrupting the conversation.

Đứa trẻ đã lém lỉnh bằng cách liên tục ngắt lời trong cuộc trò chuyện.

Pert (Noun)

pɚɹt
pˈɝt
01

(từ cũ) kẻ ngang ngược.

(obsolete) an impudent person.

Ví dụ

She was known in the village as a pert young lady.

Cô ấy được biết đến trong làng là một cô gái trẻ trơ trẽn.

The pert student boldly challenged the teacher's authority in class.

Học sinh trẻ trơ trẽn mạnh mẽ thách thức quyền lực của giáo viên trong lớp học.

His pert attitude towards the elderly offended many in the community.

Thái độ trẻ trơ trẽn của anh ấy đối với người cao tuổi đã làm tổn thương nhiều người trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pert

Không có idiom phù hợp