Bản dịch của từ Pert trong tiếng Việt
Pert
Pert (Adjective)
She is always pert and cheerful at social gatherings.
Cô ấy luôn vui vẻ và sôi nổi tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His pert personality makes him the life of social events.
Tính cách sôi nổi của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của các sự kiện xã hội.
Her pert smile brightened the room.
Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng phòng.
The pert remarks caught everyone's attention.
Những lời nhận xét rõ ràng thu hút sự chú ý của mọi người.
(cổ) đặc biệt là trẻ con hoặc tầng lớp thấp kém trong xã hội: hỗn xược, xấc xược.
(archaic) especially of children or social inferiors: cheeky, impertinent.
Her pert behavior annoyed the guests at the party.
Hành vi lém lỉnh của cô ấy làm phiền khách mời tại bữa tiệc.
The pert child made rude comments during the meeting.
Đứa trẻ lém lỉnh đã đưa ra nhận xét thô lỗ trong cuộc họp.
Pert (Verb)
(nội động từ, lỗi thời) cư xử đúng mực; cư xử không đúng.
(intransitive, obsolete) to behave with pertness; to misbehave.
She pertly ignored the rules during the etiquette class.
Cô ấy lém lỉnh phớt lờ luật lệ trong lớp học cách cư xử.
He perted by making rude comments at the formal dinner.
Anh ấy đã lém lỉnh bằng cách phát ngôn thô lỗ tại bữa tối trang trọng.
Pert (Noun)
She was known in the village as a pert young lady.
Cô ấy được biết đến trong làng là một cô gái trẻ trơ trẽn.
The pert student boldly challenged the teacher's authority in class.
Học sinh trẻ trơ trẽn mạnh mẽ thách thức quyền lực của giáo viên trong lớp học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp