Bản dịch của từ Spandrel trong tiếng Việt

Spandrel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spandrel (Noun)

spˈændɹl
spˈændɹl
01

Không gian hoặc khu vực góc giữa đường cong của một vòm và hình chữ nhật xung quanh nó.

The space or angular area between the curve of an arch and the rectangle surrounding it.

Ví dụ

The spandrel in the community center adds beauty to the architecture.

Không gian giữa vòm của trung tâm cộng đồng tạo thêm vẻ đẹp cho kiến trúc.

There isn't a spandrel in the new library design.

Không có không gian giữa vòm trong thiết kế mới của thư viện.

Is the spandrel visible in the town hall's design?

Có thể thấy không gian giữa vòm trong thiết kế của tòa thị chính không?

02

Một thuật ngữ trong kiến trúc chỉ không gian hình tam giác giữa đỉnh của một cửa hoặc cửa sổ và đường cong phía trên.

A term in architecture that refers to the triangular space between the top of a door or window and the curve above it.

Ví dụ

The spandrel above the door was beautifully decorated in 2022.

Khoảng không gian ở trên cửa được trang trí đẹp mắt vào năm 2022.

There is no spandrel in this modern building design.

Không có khoảng không gian nào trong thiết kế tòa nhà hiện đại này.

Is the spandrel above the window visible from the street?

Khoảng không gian ở trên cửa sổ có thể nhìn thấy từ đường phố không?

03

Khu vực giữa hai vòm, có thể được trang trí bằng tác phẩm điêu khắc hoặc tranh vẽ.

The area between two arches, which can be decorated with sculptures or paintings.

Ví dụ

The spandrel above the entrance features beautiful sculptures of local leaders.

Khu vực giữa hai vòm phía trên lối vào có những bức điêu khắc đẹp về các lãnh đạo địa phương.

The spandrel in the community center does not have any decorations.

Khu vực giữa hai vòm trong trung tâm cộng đồng không có trang trí nào.

Is the spandrel in the town hall decorated with any artwork?

Khu vực giữa hai vòm trong tòa thị chính có được trang trí bằng tác phẩm nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spandrel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spandrel

Không có idiom phù hợp