Bản dịch của từ Spangle trong tiếng Việt
Spangle

Spangle (Noun)
Her dress was covered in colorful spangles.
Chiếc váy của cô ấy được phủ đầy những viên spangle màu sắc.
I don't like the spangles on his jacket.
Tôi không thích những viên spangle trên áo khoác của anh ấy.
Are spangles a popular fashion trend in your country?
Viên spangle có phải là một xu hướng thời trang phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Spangle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spangle | Spangles |
Spangle (Verb)
The performers spangle their costumes for the dance competition.
Các diễn viên trang trí trang phục của họ cho cuộc thi nhảy.
She loves to spangle her accessories with glitter for special occasions.
Cô ấy thích trang trí phụ kiện của mình với lấp lánh cho dịp đặc biệt.
The event organizer decided to spangle the venue with fairy lights.
Người tổ chức sự kiện quyết định trang trí địa điểm với đèn lấp lánh.
Dạng động từ của Spangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spangling |
Họ từ
Từ "spangle" có nghĩa là một mảnh kim loại nhỏ hoặc một hạt lấp lánh, thường được dùng để trang trí hoặc tạo điểm nhấn cho trang phục. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành thời trang, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào việc mô tả ánh sáng phản chiếu từ màu sắc sáng bóng. "Spangled" là dạng quá khứ và tính từ của từ này, mô tả sự trang trí bằng các mảnh vật liệu lấp lánh.
Từ "spangle" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "spang", có nghĩa là "lấp lánh". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Anh cổ trước khi hình thành hình thức hiện tại. Trong ngữ cảnh lịch sử, "spangle" chỉ các vật trang trí lấp lánh, như những mảnh kim loại nhỏ, thường được dùng để trang trí quần áo hoặc đồ vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với ánh sáng và sự lấp lánh, phản ánh sự hấp dẫn thị giác.
Từ "spangle" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của Writing và Speaking liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các vật thể lấp lánh hoặc trang trí, chẳng hạn như trong ngành thời trang hoặc nghệ thuật. "Spangle" có thể xuất hiện trong các tình huống như mô tả đèn lấp lánh trong sự kiện hoặc cảm giác lấp lánh của trang sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp