Bản dịch của từ Spangle trong tiếng Việt

Spangle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spangle (Noun)

spˈæŋgl
spˈæŋgl
01

Một mảnh nhỏ bằng chất liệu lấp lánh, thường được may như một trong nhiều loại trên quần áo để trang trí; một sequin.

A small thin piece of glittering material typically sewn as one of many on clothing for decoration a sequin.

Ví dụ

Her dress was covered in colorful spangles.

Chiếc váy của cô ấy được phủ đầy những viên spangle màu sắc.

I don't like the spangles on his jacket.

Tôi không thích những viên spangle trên áo khoác của anh ấy.

Are spangles a popular fashion trend in your country?

Viên spangle có phải là một xu hướng thời trang phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Dạng danh từ của Spangle (Noun)

SingularPlural

Spangle

Spangles

Spangle (Verb)

spˈæŋgl
spˈæŋgl
01

Che phủ bằng trang trí hoặc các vật thể lấp lánh nhỏ khác.

Cover with spangles or other small sparkling objects.

Ví dụ

The performers spangle their costumes for the dance competition.

Các diễn viên trang trí trang phục của họ cho cuộc thi nhảy.

She loves to spangle her accessories with glitter for special occasions.

Cô ấy thích trang trí phụ kiện của mình với lấp lánh cho dịp đặc biệt.

The event organizer decided to spangle the venue with fairy lights.

Người tổ chức sự kiện quyết định trang trí địa điểm với đèn lấp lánh.

Dạng động từ của Spangle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spangling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spangle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spangle

Không có idiom phù hợp