Bản dịch của từ Spangled trong tiếng Việt
Spangled
Spangled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của spangle.
Simple past and past participle of spangle.
Last year, the city spangled its streets for the festival.
Năm ngoái, thành phố đã trang trí đường phố cho lễ hội.
The community did not spangle the park for the event.
Cộng đồng đã không trang trí công viên cho sự kiện.
Did the volunteers spangle the town square yesterday?
Các tình nguyện viên đã trang trí quảng trường thị trấn hôm qua chưa?
Dạng động từ của Spangled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spangling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp