Bản dịch của từ Spangles trong tiếng Việt

Spangles

Noun [U/C] Verb

Spangles (Noun)

spˈæŋɡəlz
spˈæŋɡəlz
01

Những miếng vật liệu lấp lánh nhỏ phẳng dùng để trang trí quần áo.

Small flat pieces of glittering material used to decorate clothes.

Ví dụ

The dancers wore costumes with colorful spangles during the festival.

Các vũ công mặc trang phục có những miếng sequin đầy màu sắc trong lễ hội.

She did not like spangles on her dress for the party.

Cô ấy không thích những miếng sequin trên chiếc váy của mình cho bữa tiệc.

Do you think spangles make clothes look more attractive at events?

Bạn có nghĩ rằng những miếng sequin làm cho trang phục trông hấp dẫn hơn trong các sự kiện không?

Dạng danh từ của Spangles (Noun)

SingularPlural

Spangle

Spangles

Spangles (Verb)

spˈæŋɡəlz
spˈæŋɡəlz
01

Trang trí bằng những đồ vật nhỏ lấp lánh.

Decorate with small glittering objects.

Ví dụ

She spangles her dress for the charity gala next week.

Cô ấy trang trí váy của mình cho buổi tiệc từ thiện tuần tới.

He does not spangle his clothes for casual events.

Anh ấy không trang trí quần áo của mình cho các sự kiện bình thường.

Do they spangle the decorations for the New Year's party?

Họ có trang trí những đồ vật cho bữa tiệc năm mới không?

Dạng động từ của Spangles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spangling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spangles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spangles

Không có idiom phù hợp