Bản dịch của từ Spangles trong tiếng Việt
Spangles
Spangles (Noun)
Những miếng vật liệu lấp lánh nhỏ phẳng dùng để trang trí quần áo.
Small flat pieces of glittering material used to decorate clothes.
The dancers wore costumes with colorful spangles during the festival.
Các vũ công mặc trang phục có những miếng sequin đầy màu sắc trong lễ hội.
She did not like spangles on her dress for the party.
Cô ấy không thích những miếng sequin trên chiếc váy của mình cho bữa tiệc.
Do you think spangles make clothes look more attractive at events?
Bạn có nghĩ rằng những miếng sequin làm cho trang phục trông hấp dẫn hơn trong các sự kiện không?
Dạng danh từ của Spangles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spangle | Spangles |
Spangles (Verb)
Trang trí bằng những đồ vật nhỏ lấp lánh.
Decorate with small glittering objects.
She spangles her dress for the charity gala next week.
Cô ấy trang trí váy của mình cho buổi tiệc từ thiện tuần tới.
He does not spangle his clothes for casual events.
Anh ấy không trang trí quần áo của mình cho các sự kiện bình thường.
Do they spangle the decorations for the New Year's party?
Họ có trang trí những đồ vật cho bữa tiệc năm mới không?
Dạng động từ của Spangles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spangling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Spangles cùng Chu Du Speak