Bản dịch của từ Sparkler trong tiếng Việt

Sparkler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparkler (Noun)

spˈɑɹkləɹ
spˈɑɹkləɹ
01

Một loại đá quý, đặc biệt là kim cương.

A gemstone especially a diamond.

Ví dụ

She wore a sparkler on her finger at the party.

Cô ấy đeo một viên ngọc quý trên ngón tay ở bữa tiệc.

He couldn't afford a sparkler for the engagement ring.

Anh ấy không đủ tiền để mua một viên ngọc quý cho chiếc nhẫn đính hôn.

Did you see the sparkler on her necklace last night?

Bạn đã thấy viên ngọc quý trên dây chuyền của cô ấy đêm qua chưa?

02

Pháo hoa cầm tay phát ra tia lửa.

A handheld firework that emits sparks.

Ví dụ

The children waved sparklers during the Fourth of July celebration.

Những đứa trẻ vẫy sparklers trong lễ kỷ niệm Ngày Thứ Tư của tháng Bảy.

She did not enjoy holding sparklers due to fear of fire.

Cô ấy không thích cầm sparklers vì sợ cháy.

Did you buy sparklers for the birthday party last weekend?

Bạn đã mua sparklers cho bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước chưa?

03

Một vòi được gắn vào vòi trên máy bơm bia để tạo bọt cho bia.

A nozzle attached to the spout on a beer pump to give the beer a frothy head.

Ví dụ

The bartender attached a sparkler to the beer pump spout.

Người pha chế gắn một cái đầu phun lửa vào ống bơm bia.

The beer pump did not have a sparkler, so the beer was flat.

Ống bơm bia không có đầu phun lửa, nên bia không có bọt.

Did the bartender forget to put a sparkler on the beer pump?

Người pha chế có quên đặt đầu phun lửa vào ống bơm bia không?

04

Một loại rượu vang sủi.

A sparkling wine.

Ví dụ

She brought a bottle of sparkler to the party.

Cô ấy mang một chai rượu sủi bọt đến buổi tiệc.

I don't drink sparkler because I prefer beer.

Tôi không uống rượu sủi bọt vì tôi thích bia hơn.

Did you buy some sparkler for the celebration tonight?

Bạn đã mua một số chai rượu sủi bọt cho buổi kỷ niệm tối nay chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sparkler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparkler

Không có idiom phù hợp