Bản dịch của từ Sparkler trong tiếng Việt
Sparkler
Sparkler (Noun)
Một loại đá quý, đặc biệt là kim cương.
A gemstone especially a diamond.
She wore a sparkler on her finger at the party.
Cô ấy đeo một viên ngọc quý trên ngón tay ở bữa tiệc.
He couldn't afford a sparkler for the engagement ring.
Anh ấy không đủ tiền để mua một viên ngọc quý cho chiếc nhẫn đính hôn.
Did you see the sparkler on her necklace last night?
Bạn đã thấy viên ngọc quý trên dây chuyền của cô ấy đêm qua chưa?
The children waved sparklers during the Fourth of July celebration.
Những đứa trẻ vẫy sparklers trong lễ kỷ niệm Ngày Thứ Tư của tháng Bảy.
She did not enjoy holding sparklers due to fear of fire.
Cô ấy không thích cầm sparklers vì sợ cháy.
Did you buy sparklers for the birthday party last weekend?
Bạn đã mua sparklers cho bữa tiệc sinh nhật cuối tuần trước chưa?
The bartender attached a sparkler to the beer pump spout.
Người pha chế gắn một cái đầu phun lửa vào ống bơm bia.
The beer pump did not have a sparkler, so the beer was flat.
Ống bơm bia không có đầu phun lửa, nên bia không có bọt.
Did the bartender forget to put a sparkler on the beer pump?
Người pha chế có quên đặt đầu phun lửa vào ống bơm bia không?
She brought a bottle of sparkler to the party.
Cô ấy mang một chai rượu sủi bọt đến buổi tiệc.
I don't drink sparkler because I prefer beer.
Tôi không uống rượu sủi bọt vì tôi thích bia hơn.
Did you buy some sparkler for the celebration tonight?
Bạn đã mua một số chai rượu sủi bọt cho buổi kỷ niệm tối nay chưa?
Họ từ
"Sparkler" là một danh từ chỉ loại pháo bông nhỏ, thường được cầm trên tay và phát sáng bằng cách tạo ra những tia sáng lóe lên trong lúc cháy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường gặp ở ngữ cảnh lễ hội hoặc mùa hè. Cả hai ngữ cảnh đều ám chỉ tới sự vui vẻ và giải trí, nhất là trong các dịp lễ kỷ niệm.
Từ "sparkler" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "spark" có nghĩa là "tia lửa", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "esparke". Từ "spark" liên quan đến tiếng Latin "sparkāre", nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử của từ này gắn liền với các vật liệu tạo ra lửa và ánh sáng, thường được sử dụng trong lễ hội hoặc sự kiện. Ngày nay, "sparkler" chỉ các thanh que phát sáng khi được đốt cháy, biểu trưng cho sự vui mừng và lễ hội.
Từ "sparkler" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về các dịp lễ hội hoặc các hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các mô tả về pháo bông hay trò chơi ánh sáng trong các bữa tiệc. Sử dụng nó có thể gợi nhớ đến không khí vui tươi và sự hân hoan của các sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp