Bản dịch của từ Sparkler trong tiếng Việt
Sparkler

Sparkler(Noun)
Một loại đá quý, đặc biệt là kim cương.
A gemstone especially a diamond.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Sparkler" là một danh từ chỉ loại pháo bông nhỏ, thường được cầm trên tay và phát sáng bằng cách tạo ra những tia sáng lóe lên trong lúc cháy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường gặp ở ngữ cảnh lễ hội hoặc mùa hè. Cả hai ngữ cảnh đều ám chỉ tới sự vui vẻ và giải trí, nhất là trong các dịp lễ kỷ niệm.
Từ "sparkler" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "spark" có nghĩa là "tia lửa", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "esparke". Từ "spark" liên quan đến tiếng Latin "sparkāre", nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử của từ này gắn liền với các vật liệu tạo ra lửa và ánh sáng, thường được sử dụng trong lễ hội hoặc sự kiện. Ngày nay, "sparkler" chỉ các thanh que phát sáng khi được đốt cháy, biểu trưng cho sự vui mừng và lễ hội.
Từ "sparkler" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về các dịp lễ hội hoặc các hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các mô tả về pháo bông hay trò chơi ánh sáng trong các bữa tiệc. Sử dụng nó có thể gợi nhớ đến không khí vui tươi và sự hân hoan của các sự kiện xã hội.
Họ từ
"Sparkler" là một danh từ chỉ loại pháo bông nhỏ, thường được cầm trên tay và phát sáng bằng cách tạo ra những tia sáng lóe lên trong lúc cháy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường gặp ở ngữ cảnh lễ hội hoặc mùa hè. Cả hai ngữ cảnh đều ám chỉ tới sự vui vẻ và giải trí, nhất là trong các dịp lễ kỷ niệm.
Từ "sparkler" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "spark" có nghĩa là "tia lửa", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "esparke". Từ "spark" liên quan đến tiếng Latin "sparkāre", nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử của từ này gắn liền với các vật liệu tạo ra lửa và ánh sáng, thường được sử dụng trong lễ hội hoặc sự kiện. Ngày nay, "sparkler" chỉ các thanh que phát sáng khi được đốt cháy, biểu trưng cho sự vui mừng và lễ hội.
Từ "sparkler" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về các dịp lễ hội hoặc các hoạt động giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các mô tả về pháo bông hay trò chơi ánh sáng trong các bữa tiệc. Sử dụng nó có thể gợi nhớ đến không khí vui tươi và sự hân hoan của các sự kiện xã hội.
