Bản dịch của từ Sparklers trong tiếng Việt
Sparklers

Sparklers (Noun)
Pháo hoa nhỏ lấp lánh.
Small fireworks that sparkle.
Children enjoyed sparklers at the Fourth of July celebration last year.
Trẻ em đã thích những quả pháo bông vào lễ kỷ niệm Độc lập năm ngoái.
Adults did not use sparklers during the formal party last weekend.
Người lớn không sử dụng pháo bông trong bữa tiệc trang trọng cuối tuần trước.
Did you buy sparklers for the New Year's Eve party?
Bạn đã mua pháo bông cho bữa tiệc Giao thừa chưa?
Họ từ
"Sparklers" là một loại pháo bông nhỏ, thường được sử dụng trong các lễ hội hoặc dịp kỷ niệm. Chúng phát ra ánh sáng rực rỡ và tạo ra những tia lửa khi được đốt cháy. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, sparklers thường được sử dụng nhiều hơn trong các lễ hội như Bonfire Night, trong khi ở Mỹ, chúng phổ biến trong các hoạt động đón mừng Ngày Độc lập.
Từ "sparklers" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spark", có nghĩa là "tia lửa", với gốc Latin là "sparkare", diễn tả hành động phát ra ánh sáng và nhiệt. Lịch sử từ này gắn liền với việc sử dụng các vật liệu tạo ra ánh sáng trong các dịp lễ hội. Ngày nay, "sparklers" thường được hiểu là những que pháo phát sáng, mang lại ánh sáng và niềm vui trong các lễ kỷ niệm. Sự biến đổi này thể hiện sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong ngữ nghĩa từ.
Từ "sparklers" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi yêu cầu từ vựng rộng hơn về cảm xúc, trải nghiệm và các hoạt động. Trong ngữ cảnh khác, "sparklers" thường được sử dụng trong các sự kiện lễ hội như sinh nhật hoặc lễ hội ánh sáng, thể hiện sự vui vẻ và phấn khởi. Từ này gắn liền với hình ảnh trẻ em và các hoạt động ngoài trời mang tính chất giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp