Bản dịch của từ Sparkler trong tiếng Việt

Sparkler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparkler(Noun)

spˈɑɹkləɹ
spˈɑɹkləɹ
01

Pháo hoa cầm tay phát ra tia lửa.

A handheld firework that emits sparks.

Ví dụ
02

Một vòi được gắn vào vòi trên máy bơm bia để tạo bọt cho bia.

A nozzle attached to the spout on a beer pump to give the beer a frothy head.

Ví dụ
03

Một loại rượu vang sủi.

A sparkling wine.

Ví dụ
04

Một loại đá quý, đặc biệt là kim cương.

A gemstone especially a diamond.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ