Bản dịch của từ Special offer trong tiếng Việt
Special offer
Special offer (Noun)
The store announced a special offer for shoes this weekend.
Cửa hàng thông báo một chương trình khuyến mãi cho giày vào cuối tuần này.
There was no special offer during the last social event.
Không có chương trình khuyến mãi nào trong sự kiện xã hội lần trước.
Is there a special offer on tickets for the concert?
Có chương trình khuyến mãi nào cho vé xem hòa nhạc không?
Khuyến mại bao gồm giảm giá hoặc giá trị gia tăng.
A promotional deal that includes a discount or added value.
The store had a special offer for families on weekends.
Cửa hàng có ưu đãi đặc biệt cho các gia đình vào cuối tuần.
They did not advertise the special offer effectively.
Họ không quảng cáo ưu đãi đặc biệt một cách hiệu quả.
Is there a special offer for students at the bookstore?
Có ưu đãi đặc biệt nào cho sinh viên tại hiệu sách không?
The store has a special offer on shoes this weekend only.
Cửa hàng có một chương trình khuyến mãi giày chỉ trong cuối tuần này.
There isn't a special offer for electronics this month, unfortunately.
Tháng này không có chương trình khuyến mãi cho thiết bị điện tử, thật không may.
Is there a special offer for students at the bookstore today?
Hôm nay có chương trình khuyến mãi nào cho sinh viên tại hiệu sách không?
"Special offer" là thuật ngữ chỉ chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc đề nghị đặc biệt nhằm thu hút khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong marketing để tăng doanh số bán hàng. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ tương tự, nhưng có thể được thay bằng "special deal" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt về ngữ điệu không rõ rệt, song văn cảnh có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng.
Cụm từ "special offer" bắt nguồn từ tiếng Latinh với từ "specialis", có nghĩa là đặc biệt, và "offer", xuất phát từ "offerre", có nghĩa là đề xuất hay đưa ra. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những ưu đãi hoặc khuyến mãi đặc biệt nhằm thu hút khách hàng. Ngày nay, "special offer" thường được hiểu là một chương trình giảm giá hoặc khuyến mãi giới hạn thời gian, qua đó phản ánh sự kết hợp giữa giá trị và sự chú ý đến nhu cầu của người tiêu dùng.
Cụm từ "special offer" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh quảng cáo hoặc khuyến mãi. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các ưu đãi trong lĩnh vực thương mại hoặc dịch vụ. Ngoài ra, thuật ngữ này thường thấy trong các tình huống mua sắm, marketing và truyền thông thương hiệu, phản ánh các chiến lược thu hút khách hàng.