Bản dịch của từ Special partner trong tiếng Việt
Special partner

Special partner (Noun)
Một bạn nhảy hoặc biểu diễn.
A partner in a dance or performance
Maria is my special partner for the dance competition next month.
Maria là bạn nhảy đặc biệt của tôi cho cuộc thi khiêu vũ tháng tới.
I do not have a special partner for the upcoming performance.
Tôi không có bạn nhảy đặc biệt cho buổi biểu diễn sắp tới.
Who is your special partner for the social dance event this weekend?
Ai là bạn nhảy đặc biệt của bạn cho sự kiện khiêu vũ xã hội cuối tuần này?
Maria found a special partner for the dance competition last Saturday.
Maria đã tìm được một bạn nhảy đặc biệt cho cuộc thi khiêu vũ hôm thứ Bảy vừa qua.
John does not have a special partner for the upcoming social event.
John không có bạn nhảy đặc biệt cho sự kiện xã hội sắp tới.
Một người mà bạn có mối quan hệ lãng mạn.
A person with whom one shares a romantic relationship
My special partner and I enjoy attending social events together.
Bạn đời đặc biệt của tôi và tôi thích tham gia các sự kiện xã hội.
They are not special partners; they are just friends.
Họ không phải là bạn đời đặc biệt; họ chỉ là bạn bè.
Is your special partner joining the social gathering this weekend?
Bạn đời đặc biệt của bạn có tham gia buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?
My special partner and I enjoy traveling together every summer.
Người bạn đời đặc biệt của tôi và tôi thích đi du lịch cùng nhau mỗi mùa hè.
My special partner does not like going to crowded places.
Người bạn đời đặc biệt của tôi không thích đến những nơi đông người.
Một người hoặc một nhóm người hợp tác với người khác trong một hoạt động, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc các nỗ lực chuyên môn khác.
A person or group that collaborates with another in an activity particularly in business or other professional endeavors
My special partner in the project is Sarah from Marketing.
Đối tác đặc biệt của tôi trong dự án là Sarah từ Marketing.
They are not my special partner for the social event next week.
Họ không phải là đối tác đặc biệt của tôi cho sự kiện xã hội tuần tới.
Is John your special partner for the community service project?
John có phải là đối tác đặc biệt của bạn cho dự án phục vụ cộng đồng không?
My special partner helped me organize the community event last Saturday.
Đối tác đặc biệt của tôi đã giúp tôi tổ chức sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
She is not my special partner in this social project.
Cô ấy không phải là đối tác đặc biệt của tôi trong dự án xã hội này.
Special partner (Adjective)
Có tính chất đặc biệt hoặc độc đáo.
Distinctive or unique in character
My friend has a special partner who supports her dreams.
Bạn tôi có một đối tác đặc biệt luôn ủng hộ ước mơ của cô ấy.
She does not have a special partner in her life right now.
Cô ấy hiện không có một đối tác đặc biệt trong cuộc sống.
Do you think a special partner is necessary for happiness?
Bạn có nghĩ rằng một đối tác đặc biệt là cần thiết cho hạnh phúc không?
My friend is a special partner in community service projects.
Bạn của tôi là một đối tác đặc biệt trong các dự án phục vụ cộng đồng.
She is not a special partner in our social club activities.
Cô ấy không phải là một đối tác đặc biệt trong các hoạt động câu lạc bộ xã hội của chúng tôi.
Được thiết kế cho một mục đích hoặc dịp cụ thể.
Designed for a particular purpose or occasion
The special partner event attracted 200 guests from various social backgrounds.
Sự kiện đối tác đặc biệt thu hút 200 khách từ nhiều nền tảng xã hội.
This venue is not a special partner for large social gatherings.
Địa điểm này không phải là đối tác đặc biệt cho các buổi tụ họp xã hội lớn.
Is this a special partner program for community social projects?
Đây có phải là chương trình đối tác đặc biệt cho các dự án xã hội cộng đồng không?
The special partner program supports local businesses in our community.
Chương trình đối tác đặc biệt hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.
This event does not have a special partner this year.
Sự kiện này không có đối tác đặc biệt năm nay.
She has a special partner for her social projects in New York.
Cô ấy có một đối tác đặc biệt cho các dự án xã hội ở New York.
He does not have a special partner for his community work.
Anh ấy không có một đối tác đặc biệt cho công việc cộng đồng của mình.
Do you think a special partner is necessary for social events?
Bạn có nghĩ rằng một đối tác đặc biệt là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Her special partner always supports her during difficult social events.
Đối tác đặc biệt của cô luôn hỗ trợ cô trong các sự kiện xã hội khó khăn.
He does not have a special partner for the upcoming social gathering.
Anh ấy không có đối tác đặc biệt cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp