Bản dịch của từ Special partner trong tiếng Việt

Special partner

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special partner(Noun)

spˈɛʃl pˈɑɹtnəɹ
spˈɛʃl pˈɑɹtnəɹ
01

Một bạn nhảy hoặc biểu diễn.

A partner in a dance or performance

Ví dụ
02

Một người hoặc một nhóm người hợp tác với người khác trong một hoạt động, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc các nỗ lực chuyên môn khác.

A person or group that collaborates with another in an activity particularly in business or other professional endeavors

Ví dụ
03

Một người mà bạn có mối quan hệ lãng mạn.

A person with whom one shares a romantic relationship

Ví dụ

Special partner(Adjective)

spˈɛʃl pˈɑɹtnəɹ
spˈɛʃl pˈɑɹtnəɹ
01

Có tính chất đặc biệt hoặc độc đáo.

Distinctive or unique in character

Ví dụ
02

Tốt hơn, tuyệt vời hơn hoặc khác biệt so với bình thường.

Better greater or otherwise different from what is usual

Ví dụ
03

Được thiết kế cho một mục đích hoặc dịp cụ thể.

Designed for a particular purpose or occasion

Ví dụ