Bản dịch của từ Specialty good trong tiếng Việt
Specialty good

Specialty good (Noun)
The bakery's specialty good is their famous chocolate cake with walnuts.
Sản phẩm đặc trưng của tiệm bánh là bánh sô cô la nổi tiếng với hạt óc chó.
Many people do not know about local specialty goods in their area.
Nhiều người không biết về các sản phẩm đặc trưng địa phương trong khu vực của họ.
Is this specialty good made by a local artisan or a factory?
Sản phẩm đặc trưng này được làm bởi một nghệ nhân địa phương hay một nhà máy?
Artisan cheeses are a specialty good in many local markets.
Phô mai thủ công là hàng hóa đặc sản ở nhiều chợ địa phương.
Specialty goods do not always attract buyers in large quantities.
Hàng hóa đặc sản không phải lúc nào cũng thu hút người mua số lượng lớn.
Are specialty goods more expensive than regular items in stores?
Hàng hóa đặc sản có đắt hơn hàng hóa thông thường trong cửa hàng không?
Artisanal coffee is a specialty good in many local markets.
Cà phê thủ công là hàng hóa đặc sản ở nhiều chợ địa phương.
Specialty goods are not always affordable for everyone in society.
Hàng hóa đặc sản không phải lúc nào cũng phải chăng với mọi người.
Are specialty goods popular among young people in your area?
Hàng hóa đặc sản có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?