Bản dịch của từ Specific aspect trong tiếng Việt

Specific aspect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific aspect (Noun)

spəsˈɪfɨk ˈæspˌɛkt
spəsˈɪfɨk ˈæspˌɛkt
01

Một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể của một cái gì đó.

A particular quality or feature of something.

Ví dụ

The specific aspect of community support is vital for social development.

Khía cạnh cụ thể của sự hỗ trợ cộng đồng rất quan trọng cho phát triển xã hội.

There is no specific aspect of social media that guarantees success.

Không có khía cạnh cụ thể nào của mạng xã hội đảm bảo thành công.

What specific aspect of social change do you find most interesting?

Khía cạnh cụ thể nào của sự thay đổi xã hội bạn thấy thú vị nhất?

02

Một phần hoặc chi tiết nào đó của một tổng thể lớn hơn.

A certain part or detail of a larger whole.

Ví dụ

Education is a specific aspect of social development in Vietnam.

Giáo dục là một khía cạnh cụ thể của phát triển xã hội ở Việt Nam.

Health care is not a specific aspect of our social policy.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một khía cạnh cụ thể của chính sách xã hội chúng tôi.

What specific aspect of social change interests you the most?

Khía cạnh cụ thể nào của sự thay đổi xã hội khiến bạn quan tâm nhất?

03

Một yếu tố hoặc phân đoạn riêng biệt của một khái niệm hoặc ý tưởng.

A distinct element or segment of a concept or idea.

Ví dụ

Education is a specific aspect of social development in Vietnam.

Giáo dục là một khía cạnh cụ thể của phát triển xã hội ở Việt Nam.

Healthcare is not a specific aspect of social policy in many countries.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một khía cạnh cụ thể của chính sách xã hội ở nhiều quốc gia.

What specific aspect of social change interests you the most?

Khía cạnh cụ thể nào của thay đổi xã hội khiến bạn quan tâm nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific aspect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific aspect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.