Bản dịch của từ Specific aspect trong tiếng Việt
Specific aspect

Specific aspect (Noun)
Một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể của một cái gì đó.
A particular quality or feature of something.
The specific aspect of community support is vital for social development.
Khía cạnh cụ thể của sự hỗ trợ cộng đồng rất quan trọng cho phát triển xã hội.
There is no specific aspect of social media that guarantees success.
Không có khía cạnh cụ thể nào của mạng xã hội đảm bảo thành công.
What specific aspect of social change do you find most interesting?
Khía cạnh cụ thể nào của sự thay đổi xã hội bạn thấy thú vị nhất?
Education is a specific aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một khía cạnh cụ thể của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Health care is not a specific aspect of our social policy.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một khía cạnh cụ thể của chính sách xã hội chúng tôi.
What specific aspect of social change interests you the most?
Khía cạnh cụ thể nào của sự thay đổi xã hội khiến bạn quan tâm nhất?
Education is a specific aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một khía cạnh cụ thể của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Healthcare is not a specific aspect of social policy in many countries.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một khía cạnh cụ thể của chính sách xã hội ở nhiều quốc gia.
What specific aspect of social change interests you the most?
Khía cạnh cụ thể nào của thay đổi xã hội khiến bạn quan tâm nhất?
Cụm từ "specific aspect" thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể trong một vấn đề hoặc một chủ đề nào đó. Nó có tính chất phân tích, thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu, nhằm tập trung vào một phần nhất định để giải thích hoặc thảo luận sâu hơn. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm này giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tại từng vùng.