Bản dịch của từ Specific context trong tiếng Việt

Specific context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific context (Noun)

spəsˈɪfɨk kˈɑntɛkst
spəsˈɪfɨk kˈɑntɛkst
01

Một tình huống hoặc trường hợp cụ thể trong đó một điều gì đó xảy ra, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến sự hiểu biết về một sự kiện hoặc khái niệm.

A particular situation or instance in which something occurs, especially as it influences the understanding of an event or concept.

Ví dụ

The specific context of poverty affects many families in our city.

Bối cảnh cụ thể của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.

Many people do not understand the specific context of social justice.

Nhiều người không hiểu bối cảnh cụ thể của công bằng xã hội.

What is the specific context of your argument regarding climate change?

Bối cảnh cụ thể của lập luận của bạn về biến đổi khí hậu là gì?

02

Các điều kiện hoặc hoàn cảnh có liên quan đến một sự kiện hoặc ý tưởng cụ thể.

The conditions or circumstances that are relevant to a particular event or idea.

Ví dụ

The specific context of the meeting was about community service projects.

Bối cảnh cụ thể của cuộc họp là về các dự án phục vụ cộng đồng.

There is no specific context for the social event planned next week.

Không có bối cảnh cụ thể cho sự kiện xã hội dự kiến vào tuần tới.

What is the specific context of the discussion on social issues?

Bối cảnh cụ thể của cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội là gì?

03

Một tập hợp các tham số xác định cách một khái niệm được áp dụng hoặc diễn giải trong một kịch bản nhất định.

A set of parameters that define how a concept is applied or interpreted in a given scenario.

Ví dụ

The specific context of poverty affects many families in America.

Bối cảnh cụ thể của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

Many people do not understand the specific context of social issues.

Nhiều người không hiểu bối cảnh cụ thể của các vấn đề xã hội.

What is the specific context for discussing homelessness in urban areas?

Bối cảnh cụ thể để thảo luận về tình trạng vô gia cư ở khu vực đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific context/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific context

Không có idiom phù hợp