Bản dịch của từ Specific function trong tiếng Việt

Specific function

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific function (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈʌŋkʃən
spəsˈɪfɨk fˈʌŋkʃən
01

Một mục đích hoặc vai trò cụ thể hoặc khác biệt mà một cái gì đó được thiết kế để thực hiện.

A particular or distinct purpose or role that something is designed to fulfill.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu thức toán học mô tả mối quan hệ giữa một biến và một biến khác.

A mathematical expression that describes the relationship between one variable and another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ chế hoặc quy trình được tạo ra để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nhất định.

A mechanism or process created to perform a particular task or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Specific function cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific function

Không có idiom phù hợp