Bản dịch của từ Specific function trong tiếng Việt

Specific function

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific function (Noun)

spəsˈɪfɨk fˈʌŋkʃən
spəsˈɪfɨk fˈʌŋkʃən
01

Một mục đích hoặc vai trò cụ thể hoặc khác biệt mà một cái gì đó được thiết kế để thực hiện.

A particular or distinct purpose or role that something is designed to fulfill.

Ví dụ

The specific function of social media is to connect people globally.

Chức năng cụ thể của mạng xã hội là kết nối mọi người toàn cầu.

Social media does not serve a specific function for everyone.

Mạng xã hội không phục vụ chức năng cụ thể cho tất cả mọi người.

What is the specific function of social networks in modern communication?

Chức năng cụ thể của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại là gì?

02

Một biểu thức toán học mô tả mối quan hệ giữa một biến và một biến khác.

A mathematical expression that describes the relationship between one variable and another.

Ví dụ

The specific function of education is to promote social equality.

Chức năng cụ thể của giáo dục là thúc đẩy bình đẳng xã hội.

Social programs do not always have a specific function for every community.

Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng có chức năng cụ thể cho mỗi cộng đồng.

What is the specific function of community centers in urban areas?

Chức năng cụ thể của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?

03

Một cơ chế hoặc quy trình được tạo ra để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động nhất định.

A mechanism or process created to perform a particular task or activity.

Ví dụ

The specific function of social media is to connect people worldwide.

Chức năng cụ thể của mạng xã hội là kết nối mọi người trên toàn cầu.

Social networks do not have a specific function for professional networking.

Mạng xã hội không có chức năng cụ thể cho việc kết nối chuyên nghiệp.

What is the specific function of community service in social development?

Chức năng cụ thể của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific function/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific function

Không có idiom phù hợp