Bản dịch của từ Specific purpose trong tiếng Việt
Specific purpose

Specific purpose (Noun)
The community center serves a specific purpose for local youth activities.
Trung tâm cộng đồng phục vụ một mục đích cụ thể cho hoạt động thanh thiếu niên.
The new park does not have a specific purpose for events.
Công viên mới không có mục đích cụ thể cho các sự kiện.
What is the specific purpose of the neighborhood watch program?
Mục đích cụ thể của chương trình giám sát khu phố là gì?
The specific purpose of this meeting is to discuss community safety.
Mục đích cụ thể của cuộc họp này là thảo luận về an toàn cộng đồng.
The project does not have a specific purpose beyond raising awareness.
Dự án này không có mục đích cụ thể nào ngoài việc nâng cao nhận thức.
What is the specific purpose of your social outreach program?
Mục đích cụ thể của chương trình tiếp cận xã hội của bạn là gì?
The specific purpose of this meeting is to discuss community issues.
Mục đích cụ thể của cuộc họp này là thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
This project does not have a specific purpose for youth engagement.
Dự án này không có mục đích cụ thể cho sự tham gia của thanh niên.
What is the specific purpose of the new social initiative launched?
Mục đích cụ thể của sáng kiến xã hội mới được phát động là gì?
Cụm từ "specific purpose" ám chỉ mục đích cụ thể, một trong những yếu tố quan trọng trong giao tiếp và lập kế hoạch. Nó được sử dụng để chỉ rõ ràng và định hướng cho những hoạt động hay thông điệp nhất định. Trong ngữ cảnh học thuật, "specific purpose" thường được áp dụng trong bài thuyết trình hoặc nghiên cứu, nhằm xác định rõ ràng mục tiêu và đối tượng hướng đến. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong viết hay nói, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.