Bản dịch của từ Speech disorder trong tiếng Việt

Speech disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech disorder (Noun)

spˈitʃ dɨsˈɔɹdɚ
spˈitʃ dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến độ rõ ràng hoặc lưu loát của lời nói.

A condition that affects the clarity or fluency of speech.

Ví dụ

Many children with speech disorders receive help from speech therapists.

Nhiều trẻ em bị rối loạn phát âm nhận được sự giúp đỡ từ các nhà trị liệu ngôn ngữ.

Not all speech disorders are easy to diagnose in social settings.

Không phải tất cả các rối loạn phát âm đều dễ chẩn đoán trong các tình huống xã hội.

Do you know anyone with a speech disorder in your community?

Bạn có biết ai đó bị rối loạn phát âm trong cộng đồng của bạn không?

02

Một vấn đề trong giao tiếp gây rối loạn lưu thông hoặc phát âm bình thường của lời nói.

A problem with communication that disrupts the normal flow or articulation of speech.

Ví dụ

Many children face speech disorders, affecting their social interactions daily.

Nhiều trẻ em gặp rối loạn phát âm, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội hàng ngày.

She does not have a speech disorder, but struggles with confidence.

Cô ấy không bị rối loạn phát âm, nhưng gặp khó khăn với sự tự tin.

Do you know anyone with a speech disorder in your community?

Bạn có biết ai có rối loạn phát âm trong cộng đồng của bạn không?

03

Một loạt các bất thường trong việc phát âm có thể bao gồm nói ngắt quãng, nói nhanh, hoặc khó khăn trong việc phát âm.

A variety of speech abnormalities that might include stuttering, cluttering, or difficulties in pronunciation.

Ví dụ

Many children with speech disorders need special education support.

Nhiều trẻ em có rối loạn phát âm cần hỗ trợ giáo dục đặc biệt.

Not everyone understands the challenges of living with a speech disorder.

Không phải ai cũng hiểu những khó khăn khi sống với rối loạn phát âm.

Do you know any organizations helping people with speech disorders?

Bạn có biết tổ chức nào giúp đỡ người có rối loạn phát âm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speech disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speech disorder

Không có idiom phù hợp