Bản dịch của từ Spillikin trong tiếng Việt
Spillikin

Spillikin (Noun)
We played spillikin at the party last Saturday with friends.
Chúng tôi đã chơi spillikin tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước với bạn bè.
They did not enjoy playing spillikin during the family gathering.
Họ không thích chơi spillikin trong buổi họp mặt gia đình.
Did you learn the rules of spillikin before the game started?
Bạn có học quy tắc của spillikin trước khi trò chơi bắt đầu không?
Many spillikins were found in the old wooden chair.
Nhiều mảnh vụn được tìm thấy trong chiếc ghế gỗ cũ.
There aren't any spillikins left from the broken table.
Không còn mảnh vụn nào từ chiếc bàn bị vỡ.
Are the spillikins from the old furniture still around?
Có phải những mảnh vụn từ đồ nội thất cũ vẫn còn không?
Từ "spillikin" đề cập đến một trong những que nhỏ, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, được sử dụng trong trò chơi truyền thống để chơi trò "pick-up sticks". Nghĩa của từ này cũng có thể mở rộng để chỉ những đối tượng nhỏ hoặc thanh mảnh. Trong tiếng Anh, từ "spillikin" ít phổ biến hơn, với không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English, nhưng trong một số trường hợp, cách viết và phát âm có thể thay đổi do ảnh hưởng văn hóa và khu vực.
Từ "spillikin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có thể được truy tìm từ từ "spilla", nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "đồ đạc nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh đầu thế kỷ 19 để chỉ các miếng gỗ nhỏ được dùng trong trò chơi hay bài tập thao tác khéo léo. Sự kết hợp giữa hình thức vật lý và hoạt động chơi thể hiện ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến sự khéo léo và khả năng tập trung trong hoạt động giải trí.
Từ "spillikin" không được ghi nhận có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong trò chơi hoặc hoạt động giải trí liên quan đến những viên gỗ nhỏ, thường được sử dụng để phát triển kỹ năng khéo léo hoặc sự tập trung. Do đó, "spillikin" ít được sử dụng trong văn viết học thuật hay giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp