Bản dịch của từ Spinning top trong tiếng Việt
Spinning top

Spinning top (Noun)
Children enjoy playing with a spinning top during social gatherings.
Trẻ em thích chơi với con quay trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not every child has a spinning top to play with in parks.
Không phải đứa trẻ nào cũng có con quay để chơi trong công viên.
Is a spinning top popular among kids at birthday parties?
Con quay có phổ biến giữa trẻ em trong các bữa tiệc sinh nhật không?
Many young professionals are like spinning tops in their daily lives.
Nhiều người trẻ tuổi giống như con quay trong cuộc sống hàng ngày.
She is not a spinning top; she has clear goals.
Cô ấy không phải là con quay; cô ấy có mục tiêu rõ ràng.
Is he just a spinning top, or does he have direction?
Liệu anh ấy chỉ là con quay, hay anh ấy có định hướng?
"Spinning top" là một đồ chơi hoặc một dụng cụ hình trụ nhỏ có khả năng quay trên một điểm cố định. Khi quay, nó duy trì trạng thái thăng bằng do lực quay và quán tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Anh có thể gọi nó là "top", trong khi người Mỹ thường dùng "spinning top" để nhấn mạnh hành động quay của nó. Spinning top còn được dùng trong nghiên cứu khoa học để minh họa cho các nguyên lý vật lý như động lượng và năng lượng.
Từ "spinning top" trong tiếng Anh xuất phát từ "top", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "teopan", mang nghĩa là "vòng xoay". Các từ có liên quan trong tiếng Latin như "topia" (vòng tròn) cũng liên hệ đến chuyển động xoay tròn. Lịch sử của đồ chơi này có thể trace lại cách đây hàng ngàn năm, thể hiện bản chất vật lý của trục lệch tâm. Ngày nay, "spinning top" không chỉ được coi là trò chơi mà còn là biểu tượng của sự cân bằng và chuyển động.
Thuật ngữ "spinning top" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí, ví dụ như mô tả một món đồ chơi cho trẻ em hoặc trong các thảo luận về vật lý, nơi nó đề cập đến chuyển động xoay. Trong các văn bản chuyên ngành, từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến cơ học hoặc động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp