Bản dịch của từ Spinning top trong tiếng Việt

Spinning top

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinning top (Noun)

spˈɪnɨŋ tˈɑp
spˈɪnɨŋ tˈɑp
01

Một đồ chơi bao gồm một vật hình nón có thể quay trên đầu của nó.

A toy consisting of a conical object that can be spun on its point.

Ví dụ

Children enjoy playing with a spinning top during social gatherings.

Trẻ em thích chơi với con quay trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not every child has a spinning top to play with in parks.

Không phải đứa trẻ nào cũng có con quay để chơi trong công viên.

Is a spinning top popular among kids at birthday parties?

Con quay có phổ biến giữa trẻ em trong các bữa tiệc sinh nhật không?

02

Ẩn dụ cho một người bận rộn hoặc di chuyển nhanh chóng mà không có mục đích rõ ràng.

A metaphor for a person who is busy or moving rapidly without a clear purpose.

Ví dụ

Many young professionals are like spinning tops in their daily lives.

Nhiều người trẻ tuổi giống như con quay trong cuộc sống hàng ngày.

She is not a spinning top; she has clear goals.

Cô ấy không phải là con quay; cô ấy có mục tiêu rõ ràng.

Is he just a spinning top, or does he have direction?

Liệu anh ấy chỉ là con quay, hay anh ấy có định hướng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spinning top/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinning top

Không có idiom phù hợp