Bản dịch của từ Splayed leg trong tiếng Việt

Splayed leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splayed leg (Noun)

splˈeɪd lˈɛɡ
splˈeɪd lˈɛɡ
01

Một vị trí mà các chân được mở rộng ra, thường thấy ở một số loài động vật, đặc biệt là trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc di chuyển.

A position where the legs are spread apart, commonly seen in certain animals, particularly during rest or movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đề cập đến một tư thế mà các chân được đặt xa nhau, thường cho thấy sự thư giãn hoặc thiếu cảnh giác.

Refers to a stance where the legs are positioned away from each other, often indicating relaxation or a lack of alertness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cũng có thể đề cập đến một tư thế cụ thể trong đó các chân được duỗi ra bên ngoài, thường được sử dụng trong các mô tả về di chuyển của động vật.

Can also refer to a specific posture in which the legs are extended outward, often used in descriptions of animal locomotion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Splayed leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splayed leg

Không có idiom phù hợp