Bản dịch của từ Splayed leg trong tiếng Việt
Splayed leg
Noun [U/C]

Splayed leg (Noun)
splˈeɪd lˈɛɡ
splˈeɪd lˈɛɡ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đề cập đến một tư thế mà các chân được đặt xa nhau, thường cho thấy sự thư giãn hoặc thiếu cảnh giác.
Refers to a stance where the legs are positioned away from each other, often indicating relaxation or a lack of alertness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Splayed leg
Không có idiom phù hợp