Bản dịch của từ Spontaneous trong tiếng Việt
Spontaneous
Spontaneous (Adjective)
Được thực hiện hoặc xảy ra do một xung động hoặc khuynh hướng đột ngột và không có sự tính toán trước hoặc kích thích bên ngoài.
Performed or occurring as a result of a sudden impulse or inclination and without premeditation or external stimulus.
The spontaneous dance flash mob surprised everyone in the park.
Cuộc flash mob nhảy múa tự nhiên đã làm ngạc nhiên mọi người trong công viên.
Her spontaneous decision to go on a road trip changed her life.
Quyết định tự nhiên của cô đi du lịch đường phố đã thay đổi cuộc đời cô.
Kết hợp từ của Spontaneous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally spontaneous Hoàn toàn tự nhiên | The flash mob was totally spontaneous and caught everyone by surprise. Đám đông đột ngột hoàn toàn và bắt bất kỳ ai cũng bất ngờ. |
Seemingly spontaneous Dường như tự nhiên | The flash mob was a seemingly spontaneous gathering in the park. Cuộc họp mặt đột ngột dường như tự nhiên ở công viên. |
Genuinely spontaneous Thực sự tự nhiên | Their laughter was genuinely spontaneous during the charity event. Tiếng cười của họ thật sự tự nhiên trong sự kiện từ thiện. |
Quite spontaneous Khá tự nhiên | Their conversation was quite spontaneous. Cuộc trò chuyện của họ khá tự nhiên. |
Apparently spontaneous Dường như tự nhiên | The flash mob was apparently spontaneous. Cuộc họp mặt đột ngột dường như tự nhiên. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp