Bản dịch của từ Spontaneous trong tiếng Việt

Spontaneous

Adjective

Spontaneous (Adjective)

spɑntˈeiniəs
spɑntˈeiniəs
01

Được thực hiện hoặc xảy ra do một xung động hoặc khuynh hướng đột ngột và không có sự tính toán trước hoặc kích thích bên ngoài.

Performed or occurring as a result of a sudden impulse or inclination and without premeditation or external stimulus.

Ví dụ

The spontaneous dance flash mob surprised everyone in the park.

Cuộc flash mob nhảy múa tự nhiên đã làm ngạc nhiên mọi người trong công viên.

Her spontaneous decision to go on a road trip changed her life.

Quyết định tự nhiên của cô đi du lịch đường phố đã thay đổi cuộc đời cô.

Kết hợp từ của Spontaneous (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally spontaneous

Hoàn toàn tự nhiên

The flash mob was totally spontaneous and caught everyone by surprise.

Đám đông đột ngột hoàn toàn và bắt bất kỳ ai cũng bất ngờ.

Seemingly spontaneous

Dường như tự nhiên

The flash mob was a seemingly spontaneous gathering in the park.

Cuộc họp mặt đột ngột dường như tự nhiên ở công viên.

Genuinely spontaneous

Thực sự tự nhiên

Their laughter was genuinely spontaneous during the charity event.

Tiếng cười của họ thật sự tự nhiên trong sự kiện từ thiện.

Quite spontaneous

Khá tự nhiên

Their conversation was quite spontaneous.

Cuộc trò chuyện của họ khá tự nhiên.

Apparently spontaneous

Dường như tự nhiên

The flash mob was apparently spontaneous.

Cuộc họp mặt đột ngột dường như tự nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spontaneous

Không có idiom phù hợp