Bản dịch của từ Sporophyte trong tiếng Việt
Sporophyte

Sporophyte (Noun)
(trong vòng đời của thực vật với các thế hệ xen kẽ) giai đoạn vô tính và thường là lưỡng bội, tạo ra các bào tử từ đó giao tử phát sinh. đây là dạng chiếm ưu thế trong thực vật có mạch, ví dụ: lá của một cây dương xỉ.
In the life cycle of plants with alternating generations the asexual and usually diploid phase producing spores from which the gametophyte arises it is the dominant form in vascular plants eg the frond of a fern.
The sporophyte of ferns produces many spores for reproduction.
Sporophyte của dương xỉ sản xuất nhiều bào tử để sinh sản.
The sporophyte does not appear in all plant species.
Sporophyte không xuất hiện ở tất cả các loài thực vật.
What role does the sporophyte play in plant life cycles?
Sporophyte đóng vai trò gì trong chu trình sống của thực vật?
Dạng danh từ của Sporophyte (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sporophyte | Sporophytes |
Sporophyte là giai đoạn sinh dưỡng trong chu kỳ sống của thực vật, tảo và nấm, nơi cơ thể sinh sản bào tử. Trong nhiều loài thực vật bậc cao, thể này phát triển từ hợp tử và mang các bào tử được sản xuất qua quá trình giảm phân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "sporophyte" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với cách viết và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cả hai hệ thống sử dụng đều không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm và ngữ nghĩa.
Từ "sporophyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "spora" có nghĩa là "hạt giống" và "phyton" có nghĩa là "thực vật". Thuật ngữ này xuất hiện trong hệ thống phân loại thực vật để chỉ giai đoạn sinh sản của cây, trong đó tạo ra bào tử. Trong lịch sử, sự phân chia giữa giai đoạn giao tử và sporophyte trong vòng đời thực vật đã được nghiên cứu sâu rộng, dẫn đến sự hiểu biết hiện tại về chu kỳ sống của thực vật và vai trò của sporophyte trong việc sản xuất và phân tán bào tử.
Từ "sporophyte" là một thuật ngữ sinh học chỉ giai đoạn phát triển của cây trong chu kỳ sống của các thực vật có mạch, đặc biệt là các loài rêu và cây gỗ hạt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu xuất hiện trong IELTS Reading khi đề cập đến sinh thái học hoặc thảo luận về khoa học, nhưng không thường xuyên trong IELTS Listening, Speaking hay Writing. Từ này xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, giáo dục đại học và các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp