Bản dịch của từ Sport utility vehicle trong tiếng Việt
Sport utility vehicle

Sport utility vehicle (Noun)
Một chiếc ô tô lớn với nhiều không gian bên trong, được thiết kế để lái xe đường dài trên những con đường gồ ghề và được sử dụng đặc biệt ở nông thôn hoặc để chơi thể thao.
A large car with a lot of space inside designed for long drives on rough roads and used especially in the countryside or for sport.
Many families in rural areas own a sport utility vehicle.
Nhiều gia đình ở vùng nông thôn sở hữu một xe thể thao đa dụng.
Not everyone finds a sport utility vehicle suitable for city driving.
Không phải ai cũng thấy xe thể thao đa dụng phù hợp cho việc lái xe trong thành phố.
Is a sport utility vehicle a popular choice among outdoor enthusiasts?
Liệu xe thể thao đa dụng có phải là lựa chọn phổ biến đối với những người yêu thích hoạt động ngoài trời không?
Sport utility vehicle (Noun Countable)
SUVs are popular among families for their spacious interiors.
Xe SUV phổ biến trong các gia đình vì không gian rộng rãi.
Not everyone finds SUVs practical due to their high fuel consumption.
Không phải ai cũng thấy xe SUV thực tế vì tiêu thụ nhiên liệu cao.
Do you think SUVs are more suitable for urban or rural areas?
Bạn nghĩ xe SUV phù hợp hơn cho khu vực đô thị hay nông thôn?
Xe thể thao đa dụng (sport utility vehicle - SUV) là loại xe hơi thiết kế để di chuyển trên cả đường phố và địa hình khó khăn, kết hợp tính năng của xe tải và xe con. Trong tiếng Anh, cụm từ này đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Tại Mỹ, SUV thường đề cập đến các dòng xe lớn, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể bao gồm xe crossover nhỏ hơn. SUV thường được ưa chuộng vì không gian rộng rãi và khả năng linh hoạt.
Thuật ngữ "sport utility vehicle" (SUV) xuất phát từ sự kết hợp của ba từ tiếng Anh, trong đó "sport" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desport", nghĩa là giải trí hay hoạt động thể chất. "Utility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "utilitas", chỉ sự hữu dụng và tiện ích. "Vehicle" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vehiculum", có nghĩa là phương tiện. SUV được phát triển vào những năm 1980, thường mang đặc điểm thiết kế dành cho cả hoạt động thể thao lẫn di chuyển hàng ngày, kết hợp khả năng vận hành mạnh mẽ với không gian và tính tiện dụng.
Cụm từ "sport utility vehicle" (SUV) xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về phương tiện giao thông hoặc lối sống. Trong các ngữ cảnh khác, SUV thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ô tô, tính năng an toàn, và xu hướng thị trường xe hơi. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo liên quan đến các sản phẩm ô tô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp