Bản dịch của từ Spot something a mile off trong tiếng Việt
Spot something a mile off
Spot something a mile off (Phrase)
I can spot social issues a mile off in community meetings.
Tôi có thể nhận ra vấn đề xã hội từ xa trong các cuộc họp cộng đồng.
She cannot spot problems a mile off during social events.
Cô ấy không thể nhận ra vấn đề từ xa trong các sự kiện xã hội.
Can you spot the social trends a mile off in this report?
Bạn có thể nhận ra xu hướng xã hội từ xa trong báo cáo này không?
I can spot social issues a mile off in community meetings.
Tôi có thể nhận ra vấn đề xã hội ngay từ những cuộc họp cộng đồng.
She cannot spot the signs of social change in her neighborhood.
Cô ấy không thể nhận ra dấu hiệu thay đổi xã hội ở khu phố của mình.
Can you spot the signs of social inequality in this report?
Bạn có thể nhận ra dấu hiệu bất bình đẳng xã hội trong báo cáo này không?
Dự đoán hoặc hiểu điều gì đó từ trước.
To predict or understand something well in advance.
I can spot social trends a mile off, like TikTok's rise.
Tôi có thể nhận ra xu hướng xã hội từ xa, như sự gia tăng của TikTok.
She cannot spot issues in social media policies a mile off.
Cô ấy không thể nhận ra các vấn đề trong chính sách mạng xã hội từ xa.
Can you spot social changes a mile off, like rising inequality?
Bạn có thể nhận ra sự thay đổi xã hội từ xa, như sự gia tăng bất bình đẳng không?
Cụm từ "spot something a mile off" có nghĩa là phát hiện hoặc nhận ra điều gì đó dễ dàng và nhanh chóng, thường chỉ việc nhận diện một tình huống hoặc một vấn đề trước khi nó xảy ra. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng các hình thức khác như "see something coming", cách diễn đạt này không được sử dụng phổ biến. Cụm từ mang tính khẩu ngữ và thể hiện sự nhạy bén trong việc nhận biết dấu hiệu.