Bản dịch của từ Spouse program trong tiếng Việt

Spouse program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spouse program (Noun)

spˈaʊs pɹˈoʊɡɹˌæm
spˈaʊs pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Chương trình được thiết kế để cung cấp hỗ trợ hoặc tài nguyên cho các vợ/chồng của nhân viên, sinh viên hoặc người tham gia trong một tổ chức hoặc cơ sở cụ thể.

A program designed to offer support or resources to the spouses of employees, students, or participants in a specific organization or institution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sáng kiến nhằm nâng cao kỹ năng hoặc sự hòa nhập của các vợ/chồng vào một cộng đồng hoặc nơi làm việc.

An initiative aimed at enhancing the skills or integration of spouses into a community or workplace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chương trình cung cấp thông tin hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu của các vợ/chồng của quân nhân, người sống ở nước ngoài hoặc các nhóm tương tự.

A program that provides information or services tailored to the needs of spouses of military personnel, expatriates, or similar groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spouse program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spouse program

Không có idiom phù hợp