Bản dịch của từ Spoused trong tiếng Việt
Spoused

Spoused (Adjective)
Đã kết hôn, đã kết hôn; đã kết hôn; được coi là vợ/chồng (nghĩa đen và nghĩa bóng).
Married wedded joined in marriage given as a spouse literal and figurative.
John and Mary are spoused, celebrating their fifth anniversary this week.
John và Mary đã kết hôn, kỷ niệm năm năm ngày cưới tuần này.
They are not spoused, despite living together for three years.
Họ không kết hôn, mặc dù đã sống cùng nhau ba năm.
Are you spoused to anyone, or are you still single?
Bạn đã kết hôn với ai chưa, hay vẫn còn độc thân?
Spoused (Noun)
Nguyên văn: †một người đã có gia đình; một người mà ai đó đã kết hôn hoặc (đôi khi) được coi là vợ/chồng (lỗi thời). sau này (với sự hòa hợp số nhiều): những người đã kết hôn. bây giờ hiếm.
Originally †a married person a person to whom someone is married or occasionally has been given as a spouse obsolete later with the and plural concord married people now rare.
John and Mary are happily spoused for over ten years now.
John và Mary đã kết hôn hạnh phúc hơn mười năm nay.
Many people are not spoused in their twenties anymore.
Nhiều người không kết hôn trong độ tuổi hai mươi nữa.
Are you spoused, or are you still single?
Bạn đã kết hôn hay vẫn còn độc thân?
Từ "spoused" là dạng quá khứ của động từ "spouse", có nghĩa là kết hôn hoặc trở thành vợ chồng. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý để chỉ trạng thái đã kết hôn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "spouse" được sử dụng để chỉ người phối ngẫu mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ "partner" hoặc "significant other" có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "spoused" có nguồn gốc từ động từ Latin "sponsare", nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "đính hôn". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "spouse", có nghĩa là người phối ngẫu. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh sự cam kết trong hôn nhân, khi hai người trở thành vợ chồng thông qua những lời hứa và sự gắn kết. Từ "spoused" được sử dụng để chỉ trạng thái đã kết hôn, gắn liền với các giá trị xã hội và văn hóa về gia đình và sự kết nối.
Từ "spoused" là một dạng quá khứ của động từ "spouse", thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân và mối quan hệ gia đình. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu qua các chủ đề như xã hội hoặc gia đình. Từ này cũng thường thấy trong văn bản pháp lý hoặc trong các nghiên cứu về quan hệ xã hội, khi bàn luận về vai trò hoặc trách nhiệm của các cặp vợ chồng.