Bản dịch của từ Springhare trong tiếng Việt

Springhare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Springhare (Noun)

01

Một loài gặm nhấm đào hang lớn về đêm giống như một con kangaroo thu nhỏ, có đầu giống thỏ, đuôi dài rậm rạp và chân sau dài, có nguồn gốc từ miền nam châu phi.

A large nocturnal burrowing rodent resembling a miniature kangaroo with a rabbitlike head a long bushy tail and long hindlimbs native to southern africa.

Ví dụ

The springhare is often seen in social groups at night.

Con springhare thường được nhìn thấy trong các nhóm xã hội vào ban đêm.

Springhares do not live alone; they prefer to socialize.

Con springhare không sống đơn độc; chúng thích giao lưu xã hội.

Do springhares interact with other animals in their habitat?

Liệu con springhare có tương tác với các động vật khác trong môi trường sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Springhare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Springhare

Không có idiom phù hợp