Bản dịch của từ Square meal trong tiếng Việt

Square meal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square meal (Noun)

skwɛɹ mil
skwɛɹ mil
01

Dùng không phải theo nghĩa bóng hay thành ngữ: xem hình vuông, bữa ăn.

Used other than figuratively or idiomatically see square meal.

Ví dụ

Eating a square meal before the exam is crucial for concentration.

Ăn một bữa ăn đầy đủ trước kỳ thi rất quan trọng cho sự tập trung.

Skipping breakfast often leads to not having a square meal.

Bỏ bữa sáng thường dẫn đến việc không có bữa ăn đầy đủ.

Did you have a square meal before the speaking test yesterday?

Hôm qua bạn đã ăn một bữa ăn đầy đủ trước bài thi nói chưa?

02

(thành ngữ) bữa ăn (dinh dưỡng) đầy đủ và đủ chất, đặc biệt thích hợp cho người lao động chân tay.

Idiomatic a nutritionally complete and satisfying meal especially one suitable for a person performing physical labour.

Ví dụ

Eating a square meal before the exam is important for energy.

Ăn một bữa ăn đầy đủ trước kỳ thi quan trọng để có năng lượng.

Skipping meals can lead to feeling tired and unfocused.

Bỏ bữa ăn có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi và mất tập trung.

Have you ever had a square meal at that new restaurant?

Bạn đã từng ăn một bữa ăn đầy đủ ở nhà hàng mới đó chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/square meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Square meal

Không có idiom phù hợp