Bản dịch của từ Square meal trong tiếng Việt
Square meal

Square meal (Noun)
Dùng không phải theo nghĩa bóng hay thành ngữ: xem hình vuông, bữa ăn.
Used other than figuratively or idiomatically see square meal.
Eating a square meal before the exam is crucial for concentration.
Ăn một bữa ăn đầy đủ trước kỳ thi rất quan trọng cho sự tập trung.
Skipping breakfast often leads to not having a square meal.
Bỏ bữa sáng thường dẫn đến việc không có bữa ăn đầy đủ.
Did you have a square meal before the speaking test yesterday?
Hôm qua bạn đã ăn một bữa ăn đầy đủ trước bài thi nói chưa?
(thành ngữ) bữa ăn (dinh dưỡng) đầy đủ và đủ chất, đặc biệt thích hợp cho người lao động chân tay.
Idiomatic a nutritionally complete and satisfying meal especially one suitable for a person performing physical labour.
Eating a square meal before the exam is important for energy.
Ăn một bữa ăn đầy đủ trước kỳ thi quan trọng để có năng lượng.
Skipping meals can lead to feeling tired and unfocused.
Bỏ bữa ăn có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi và mất tập trung.
Have you ever had a square meal at that new restaurant?
Bạn đã từng ăn một bữa ăn đầy đủ ở nhà hàng mới đó chưa?
Cụm từ "square meal" ám chỉ một bữa ăn đầy đủ và cân đối về dinh dưỡng, thường bao gồm các nhóm thực phẩm chính như protein, carbohydrate và rau quả. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh, với nguồn gốc từ xứ Wales vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, "square meal" có thể ít được sử dụng hơn ở các khu vực khác. Cách diễn đạt này thể hiện sự quan trọng của việc ăn uống đầy đủ cho sức khỏe.
Cụm từ "square meal" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là liên quan đến hình dạng vuông của các bữa ăn đầy đủ và cân đối. Nguyên gốc từ tiếng Latinh là "quadratus", có nghĩa là "vuông", làm nổi bật tính chính xác và đủ đầy của bữa ăn. Cụm từ này ngày nay ám chỉ một bữa ăn phong phú, đầy đủ dinh dưỡng, phản ánh tầm quan trọng của dinh dưỡng cân bằng trong chế độ ăn uống.
Cụm từ "square meal" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực, chỉ bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, bao gồm protein, carbohydrate và rau quả. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần nói và viết, đặc biệt là khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh hoặc lối sống. Tần suất xuất hiện không cao nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận về sức khỏe, dinh dưỡng và thói quen ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp