Bản dịch của từ Standard english trong tiếng Việt

Standard english

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard english (Noun)

stˈændɚd ˈɪŋɡlɨʃ
stˈændɚd ˈɪŋɡlɨʃ
01

Hình thức tiếng anh thường được chấp nhận là mô hình tốt nhất để giao tiếp.

The form of the english language commonly accepted as the best model of communication.

Ví dụ

Standard English is essential for clear communication in social settings.

Tiếng Anh chuẩn rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng trong các tình huống xã hội.

Many people do not speak standard English at social gatherings.

Nhiều người không nói tiếng Anh chuẩn tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Is standard English necessary for effective communication in diverse communities?

Tiếng Anh chuẩn có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong cộng đồng đa dạng không?

Standard English is essential for clear communication in social settings.

Tiếng Anh chuẩn là cần thiết để giao tiếp rõ ràng trong xã hội.

Many people do not speak standard English fluently.

Nhiều người không nói tiếng Anh chuẩn một cách lưu loát.

02

Một tập hợp các quy tắc và quy ước ngôn ngữ để sử dụng tiếng anh, đặc biệt trong viết và nói trang trọng.

A set of linguistic norms and conventions for using english, particularly in writing and formal speech.

Ví dụ

Standard English is essential for clear communication in social settings.

Tiếng Anh chuẩn rất cần thiết cho giao tiếp rõ ràng trong các tình huống xã hội.

Many people do not use standard English in casual conversations.

Nhiều người không sử dụng tiếng Anh chuẩn trong các cuộc trò chuyện bình thường.

Is standard English necessary for effective social interactions?

Tiếng Anh chuẩn có cần thiết cho các tương tác xã hội hiệu quả không?

Many students struggle to use standard English in their essays.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn khi sử dụng tiếng Anh chuẩn trong bài luận.

Students do not always write in standard English during exams.

Sinh viên không phải lúc nào cũng viết bằng tiếng Anh chuẩn trong kỳ thi.

03

Các biến thể của tiếng anh được coi là có thẩm quyền và được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng.

Variations of english that are considered authoritative and are used in formal settings.

Ví dụ

Standard English is essential for clear communication in academic settings.

Tiếng Anh chuẩn rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng trong học thuật.

Many students do not use standard English in casual conversations.

Nhiều sinh viên không sử dụng tiếng Anh chuẩn trong các cuộc trò chuyện bình thường.

Is standard English taught in all schools across the country?

Có phải tiếng Anh chuẩn được dạy ở tất cả các trường trên toàn quốc không?

Standard English is essential for clear communication in social discussions.

Tiếng Anh chuẩn rất cần thiết để giao tiếp rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Many people do not use standard English in informal settings.

Nhiều người không sử dụng tiếng Anh chuẩn trong các tình huống không chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard english/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard english

Không có idiom phù hợp