Bản dịch của từ Standard of care trong tiếng Việt

Standard of care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard of care (Noun)

stˈændɚd ˈʌv kˈɛɹ
stˈændɚd ˈʌv kˈɛɹ
01

Mức độ chăm sóc hoặc năng lực mong đợi từ một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

The degree of care or competence expected of a professional in a specific field.

Ví dụ

The standard of care in hospitals must be consistently high for patients.

Tiêu chuẩn chăm sóc tại bệnh viện phải luôn cao cho bệnh nhân.

The standard of care in our community center is not very effective.

Tiêu chuẩn chăm sóc tại trung tâm cộng đồng của chúng tôi không hiệu quả.

What is the standard of care for elderly patients in nursing homes?

Tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân cao tuổi tại viện dưỡng lão là gì?

02

Một thuật ngữ pháp lý chỉ mức độ thận trọng và cẩn trọng cần thiết từ một cá nhân tham gia vào một hoạt động nhất định.

A legal term referring to the degree of prudence and caution required of an individual who is engaged in a particular activity.

Ví dụ

The standard of care in hospitals must be strictly maintained for patients.

Tiêu chuẩn chăm sóc trong bệnh viện phải được duy trì nghiêm ngặt cho bệnh nhân.

Doctors do not always meet the standard of care in their practices.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn chăm sóc trong thực hành của họ.

What is the standard of care for mental health professionals today?

Tiêu chuẩn chăm sóc cho các chuyên gia sức khỏe tâm thần ngày nay là gì?

03

Tiêu chuẩn tối thiểu mà nhà cung cấp dịch vụ y tế phải đáp ứng trong việc chăm sóc bệnh nhân.

The minimum standard that must be met by a healthcare provider in caring for patients.

Ví dụ

The standard of care in hospitals ensures patient safety and effective treatment.

Tiêu chuẩn chăm sóc trong bệnh viện đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Many clinics do not meet the standard of care for mental health.

Nhiều phòng khám không đạt tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe tâm thần.

What is the standard of care for diabetes management in the community?

Tiêu chuẩn chăm sóc cho việc quản lý bệnh tiểu đường trong cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard of care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard of care

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.