Bản dịch của từ Standard of living trong tiếng Việt
Standard of living

Standard of living (Noun)
Mức độ giàu có, tiện nghi, hàng hóa vật chất và nhu cầu thiết yếu dành cho một tầng lớp kinh tế xã hội nhất định trong một khu vực địa lý nhất định, thường được đo bằng thu nhập.
The level of wealth comfort material goods and necessities available to a certain socioeconomic class in a certain geographic area usually measured by income.
A high standard of living is important for overall well-being.
Một mức sống cao quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
Low standard of living can lead to social inequality and dissatisfaction.
Mức sống thấp có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội và không hài lòng.
Is the standard of living improving in developing countries like Vietnam?
Mức sống có đang cải thiện ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Standard of living (Phrase)
The standard of living in America is generally very high.
Mức sống ở Mỹ thường rất cao.
The standard of living in some countries is not improving.
Mức sống ở một số quốc gia không đang cải thiện.
Is the standard of living in Vietnam increasing each year?
Mức sống ở Việt Nam có đang tăng lên mỗi năm không?
In 2022, the standard of living in Vietnam improved significantly.
Năm 2022, mức sống ở Việt Nam đã cải thiện đáng kể.
The standard of living in some areas is not very high.
Mức sống ở một số khu vực không cao lắm.
Mức độ giàu có, tiện nghi, hàng hóa vật chất và nhu cầu thiết yếu dành cho một tầng lớp kinh tế xã hội hoặc khu vực địa lý nhất định.
The level of wealth comfort material goods and necessities available to a certain socioeconomic class or geographic area
The standard of living in Vietnam has improved over the years.
Chất lượng cuộc sống ở Việt Nam đã cải thiện qua các năm.
The standard of living does not guarantee happiness for everyone.
Chất lượng cuộc sống không đảm bảo hạnh phúc cho mọi người.
What is the standard of living like in urban areas?
Chất lượng cuộc sống ở các khu vực đô thị như thế nào?
The standard of living in New York is very high for many.
Mức sống ở New York rất cao đối với nhiều người.
The standard of living in rural areas is not improving significantly.
Mức sống ở vùng nông thôn không cải thiện đáng kể.
The standard of living in Vietnam has improved significantly since 2000.
Mức sống ở Việt Nam đã cải thiện đáng kể từ năm 2000.
The standard of living is not high in many rural areas.
Mức sống không cao ở nhiều vùng nông thôn.
What factors affect the standard of living in urban areas?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức sống ở khu vực đô thị?
The standard of living in California is higher than in Texas.
Mức sống ở California cao hơn ở Texas.
The standard of living does not guarantee happiness for everyone.
Mức sống không đảm bảo hạnh phúc cho mọi người.
"Standard of living" là thuật ngữ chỉ mức độ vật chất và chất lượng cuộc sống của một cộng đồng hoặc cá nhân, bao gồm thu nhập, dịch vụ y tế, giáo dục, và điều kiện sinh hoạt. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "standard of living". Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các khía cạnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào khía cạnh kinh tế.
"Cụm từ 'standard of living' có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó 'stare' có nghĩa là đứng, và 'dare' có nghĩa là cho hay cung cấp. Xuất hiện vào thế kỷ 19, cụm từ này được dùng để chỉ mức độ tiện nghi và phúc lợi của một người hay một cộng đồng. Các yếu tố như thu nhập, giáo dục, và y tế được liên kết chặt chẽ với khái niệm này, phản ánh điều kiện sống của con người trong xã hội hiện đại".
Cụm từ "standard of living" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần viết và nói. Nó thường được sử dụng để thảo luận về sự phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học, báo chí và chính trị, đề cập đến điều kiện sống, thu nhập, và quyền lợi xã hội của các nhóm dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



