Bản dịch của từ Start off on trong tiếng Việt

Start off on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Start off on(Idiom)

01

Bắt đầu một chuyến đi hoặc một hành động.

To begin a journey or an action.

Ví dụ
02

Khởi xướng một cái gì đó, đặc biệt là theo một cách hoặc tâm trạng nhất định.

To initiate something, especially in a particular manner or mood.

Ví dụ
03

Bắt đầu hoặc khởi động theo một hướng hoặc lộ trình nhất định.

To set out or launch into a specific direction or course.

Ví dụ