Bản dịch của từ State secretary trong tiếng Việt
State secretary
State secretary (Noun)
Bất kỳ thư ký, bộ trưởng hoặc quan chức nào của nhà nước hoặc của một bang; (đặc biệt bây giờ) (thường dùng với for, of) một quan chức phụ trách một cơ quan nhà nước cụ thể.
Any of various secretaries ministers or officials of the state or of a state now especially frequently with for of an official in charge of a particular state department.
The state secretary announced new social policies for education last week.
Thư ký nhà nước đã công bố các chính sách xã hội mới cho giáo dục tuần trước.
The state secretary did not attend the social welfare meeting yesterday.
Thư ký nhà nước đã không tham dự cuộc họp phúc lợi xã hội hôm qua.
Is the state secretary responsible for social services in our state?
Thư ký nhà nước có chịu trách nhiệm về dịch vụ xã hội ở bang chúng ta không?
Ngoài ra với tên viết tắt vốn. người đứng đầu chính phủ chịu trách nhiệm về công tác đối ngoại của một quốc gia; cụ thể (có tham chiếu đến hoa kỳ) = "bộ trưởng ngoại giao".
Also with capital initials the chief government official responsible for the foreign affairs of a state specifically with reference to the united states secretary of state.
The State Secretary discussed climate change at the global summit last year.
Bộ trưởng Ngoại giao đã thảo luận về biến đổi khí hậu tại hội nghị toàn cầu năm ngoái.
The State Secretary did not attend the social welfare conference in March.
Bộ trưởng Ngoại giao đã không tham dự hội nghị phúc lợi xã hội vào tháng Ba.
Did the State Secretary address social issues in the recent press conference?
Bộ trưởng Ngoại giao có đề cập đến các vấn đề xã hội trong cuộc họp báo gần đây không?
"State secretary" là một thuật ngữ chỉ chức vụ quan chức cao cấp trong chính phủ, thường có trách nhiệm quản lý và điều hành các vấn đề hành chính của một bộ hoặc cơ quan nhà nước. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ chức vụ của một viên chức giám sát các hoạt động của chính quyền địa phương hoặc bang. Trong khi đó, tại Anh, chức vụ tương đương thường được gọi là "secretary of state", với vai trò điều hành các bộ tương ứng. Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ nằm ở ngữ cảnh sử dụng và bối cảnh địa lý, mặc dù cả hai đều chỉ những vị trí chính trị quan trọng.
Thuật ngữ "state secretary" xuất phát từ tiếng Latinh "secretarius", có nghĩa là "người giữ bí mật". Từ gốc này ám chỉ đến một cá nhân đảm nhận các trách nhiệm hành chính và bảo mật thông tin cho một vị trí quyền lực. Vào thời kỳ trung cổ, "secretarius" được sử dụng để chỉ những người thư ký cho các nhân vật cao cấp. Ngày nay, "state secretary" được hiểu là chức vụ quan trọng trong chính phủ, thường chịu trách nhiệm về các vấn đề nội chính và ngoại giao. Sự kết nối này phản ánh vai trò quan trọng trong việc quản lý thông tin và các nhiệm vụ chính trị.
Thuật ngữ "state secretary" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến chính trị và quản lý công. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình trong các bài đọc và nghe, thường được đề cập đến trong các tình huống thảo luận về chính sách công hoặc chức vụ chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "state secretary" phổ biến trong tài liệu chính phủ, báo cáo, và các cuộc họp chính trị, thường nhấn mạnh vai trò điều hành và quản lý của cá nhân trong các cơ quan nhà nước.