Bản dịch của từ State your goal trong tiếng Việt

State your goal

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State your goal (Verb)

stˈeɪt jˈɔɹ ɡˈoʊl
stˈeɪt jˈɔɹ ɡˈoʊl
01

Diễn tả một điều gì đó bằng lời, đặc biệt là rõ ràng và chắc chắn.

To express something in words, especially clearly and definitely.

Ví dụ

In the meeting, I will state my goal clearly to everyone.

Trong cuộc họp, tôi sẽ nêu rõ mục tiêu của mình cho mọi người.

She did not state her goal during the discussion about community service.

Cô ấy không nêu rõ mục tiêu của mình trong cuộc thảo luận về dịch vụ cộng đồng.

Can you state your goal for the social project we discussed?

Bạn có thể nêu rõ mục tiêu của mình cho dự án xã hội mà chúng ta đã thảo luận không?

02

Truyền đạt thông tin hoặc sự thật cho ai đó.

To convey information or facts to someone.

Ví dụ

Students should state their goals in the IELTS writing task.

Học sinh nên nêu rõ mục tiêu của họ trong bài viết IELTS.

Many students do not state their goals clearly during the speaking test.

Nhiều học sinh không nêu rõ mục tiêu của họ trong bài thi nói.

How can candidates state their goals effectively in IELTS exams?

Các thí sinh có thể nêu rõ mục tiêu của họ trong kỳ thi IELTS như thế nào?

State your goal (Noun)

stˈeɪt jˈɔɹ ɡˈoʊl
stˈeɪt jˈɔɹ ɡˈoʊl
01

Một điều kiện hoặc tình huống được xác định.

A specified condition or situation.

Ví dụ

My main state your goal is to improve community health awareness.

Mục tiêu chính của tôi là nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.

They do not state your goal for the upcoming social project.

Họ không nêu rõ mục tiêu cho dự án xã hội sắp tới.

What is your state your goal for volunteering in local charities?

Mục tiêu của bạn khi tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương là gì?

02

Một cơ thể chính trị được tổ chức của những người chiếm một lãnh thổ xác định.

A politically organized body of people occupying a defined territory.

Ví dụ

The state of California has a diverse population and economy.

Tiểu bang California có dân số và nền kinh tế đa dạng.

The state of Texas does not support stricter immigration laws.

Tiểu bang Texas không ủng hộ các luật nhập cư nghiêm ngặt.

Which state has the highest number of college graduates?

Tiểu bang nào có số lượng sinh viên tốt nghiệp cao nhất?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng State your goal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State your goal

Không có idiom phù hợp