Bản dịch của từ Stave in trong tiếng Việt

Stave in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stave in (Verb)

stˈeɪv ɨn
stˈeɪv ɨn
01

Đánh bẹp vào trong, thường đề cập đến một cấu trúc hoặc vật thể.

To break or smash inwards, typically referring to a structure or object.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khiến một cái gì đó sụp đổ vào trong.

To cause something to collapse inward.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bị vỡ ra, như trong một bức tường hoặc một cái hòm.

To burst open, as in a wall or a casket.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stave in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stave in

Không có idiom phù hợp