Bản dịch của từ Steady demand trong tiếng Việt

Steady demand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steady demand (Noun)

stˈɛdi dɨmˈænd
stˈɛdi dɨmˈænd
01

Mức độ yêu cầu liên tục hoặc ổn định đối với hàng hóa hoặc dịch vụ.

A persistent or stable level of request for goods or services

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kỳ vọng về mức tiêu thụ liên tục hoặc đồng đều của một sản phẩm.

An expectation of continued or uniform consumption of a product

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Yêu cầu về nguồn lực vẫn nhất quán theo thời gian.

The requirement for resources that remains consistent over time

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steady demand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steady demand

Không có idiom phù hợp