Bản dịch của từ Stealer trong tiếng Việt
Stealer

Stealer (Noun)
The stealer is crucial in building strong community relationships.
Stealer rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ.
The stealer does not always get the recognition it deserves.
Stealer không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng.
Is the stealer important for social cohesion in neighborhoods?
Stealer có quan trọng cho sự gắn kết xã hội trong các khu phố không?
(bảo mật máy tính) cắt bớt thông tin của kẻ đánh cắp.
The stealer hacked into my friend's social media account last week.
Kẻ ăn cắp đã hack vào tài khoản mạng xã hội của bạn tôi tuần trước.
The stealer did not access any private messages or photos.
Kẻ ăn cắp đã không truy cập vào bất kỳ tin nhắn hoặc ảnh riêng tư nào.
Is the stealer targeting popular social platforms like Facebook and Instagram?
Kẻ ăn cắp có đang nhắm mục tiêu vào các nền tảng xã hội phổ biến như Facebook và Instagram không?
(chủ yếu là kết hợp) kẻ ăn trộm; một tên trộm.
Chiefly in combination one who steals a thief.
The stealer took my wallet during the crowded concert last Friday.
Kẻ trộm đã lấy ví của tôi trong buổi hòa nhạc đông người hôm thứ Sáu.
The stealer did not return the stolen bike from the park.
Kẻ trộm đã không trả lại chiếc xe đạp bị đánh cắp từ công viên.
Is the stealer caught after stealing from the local store?
Kẻ trộm đã bị bắt sau khi lấy cắp từ cửa hàng địa phương chưa?
Họ từ
Từ "stealer" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc vật thực hiện hành động ăn cắp, lừa đảo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi phạm tội hay sự không trung thực. Trong tiếng Anh Anh, "thief" là từ tương đương thường gặp hơn, trong khi "stealer" có thể được sử dụng trong các bối cảnh ít chính thức hoặc đặc biệt. Đáng lưu ý, "stealer" không được sử dụng nhiều trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà "thief" lại chiếm ưu thế hơn cả về nghĩa lẫn văn phong.
Từ "stealer" có gốc từ động từ "steal", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stelian", mang nghĩa là "lấy cắp". Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic *stailwaz, phản ánh hành động lấy đi một thứ một cách không hợp pháp. Kể từ thế kỷ 14, "stealer" đã được sử dụng để chỉ người thực hiện việc ăn cắp, gắn liền với khái niệm về hành vi phi pháp và đạo đức bị xâm phạm trong xã hội hiện đại.
Từ "stealer" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, từ "thief" thường được sử dụng nhiều hơn. Tuy nhiên, "stealer" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về hành động ăn cắp, đặc biệt trong văn học hoặc văn hóa đại chúng, miêu tả các nhân vật trong câu chuyện có hành vi trộm cắp. Từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tội phạm hoặc các hành vi không đúng mực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp