Bản dịch của từ Steaming trong tiếng Việt
Steaming
Steaming (Noun)
The steaming coffee brought warmth to the chilly social gathering.
Cà phê nóng mang lại sự ấm áp cho buổi gặp mặt xã hội lạnh giá.
The event did not include steaming food options for the guests.
Sự kiện không bao gồm những món ăn nóng cho khách mời.
Is the steaming tea ready for our social meeting today?
Trà nóng đã sẵn sàng cho buổi họp xã hội của chúng ta hôm nay chưa?
Steaming on the bus increased during the pandemic in 2020.
Hành vi cướp trên xe buýt gia tăng trong đại dịch năm 2020.
Steaming is not common in our city, unlike London.
Cướp kiểu này không phổ biến ở thành phố chúng tôi, khác với London.
Is steaming a serious problem in public transport today?
Cướp kiểu này có phải là vấn đề nghiêm trọng trong giao thông công cộng hôm nay không?
Steaming across the Atlantic, the Titanic faced many social challenges.
Trong khi vượt Đại Tây Dương, Titanic gặp nhiều thách thức xã hội.
The steaming of cargo ships does not improve social conditions for workers.
Việc tàu chở hàng chạy bằng hơi nước không cải thiện điều kiện xã hội cho công nhân.
Is steaming a common method for transporting goods in social discussions?
Liệu việc chạy bằng hơi nước có phải là phương pháp phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp