Bản dịch của từ Steaming trong tiếng Việt
Steaming

Steaming (Noun)
The steaming coffee brought warmth to the chilly social gathering.
Cà phê nóng mang lại sự ấm áp cho buổi gặp mặt xã hội lạnh giá.
The event did not include steaming food options for the guests.
Sự kiện không bao gồm những món ăn nóng cho khách mời.
Is the steaming tea ready for our social meeting today?
Trà nóng đã sẵn sàng cho buổi họp xã hội của chúng ta hôm nay chưa?
Steaming on the bus increased during the pandemic in 2020.
Hành vi cướp trên xe buýt gia tăng trong đại dịch năm 2020.
Steaming is not common in our city, unlike London.
Cướp kiểu này không phổ biến ở thành phố chúng tôi, khác với London.
Is steaming a serious problem in public transport today?
Cướp kiểu này có phải là vấn đề nghiêm trọng trong giao thông công cộng hôm nay không?
Steaming across the Atlantic, the Titanic faced many social challenges.
Trong khi vượt Đại Tây Dương, Titanic gặp nhiều thách thức xã hội.
The steaming of cargo ships does not improve social conditions for workers.
Việc tàu chở hàng chạy bằng hơi nước không cải thiện điều kiện xã hội cho công nhân.
Is steaming a common method for transporting goods in social discussions?
Liệu việc chạy bằng hơi nước có phải là phương pháp phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "steaming" trong tiếng Anh thường được hiểu là quá trình nấu chín thực phẩm bằng hơi nước. Trong ngữ cảnh khác, "steaming" cũng có thể ám chỉ đến việc làm nóng hay tạo ra hơi nước, như trong các thiết bị gia dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "steaming" xuất phát từ động từ tiếng Anh "steam", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "steamare", nghĩa là bốc hơi hoặc bốc khói. Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình sản xuất hơi nước từ nước khi bị đun nóng. Theo thời gian, "steaming" không chỉ mô tả hiện tượng vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, như việc nấu ăn hoặc chỉ trạng thái tâm lý căng thẳng, thể hiện mối liên hệ giữa sự gia tăng nhiệt độ và cảm xúc.
Từ "steaming" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing khi liên quan đến các chủ đề về nấu ăn hoặc sức khỏe. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng trong phần Reading để mô tả quá trình chế biến thực phẩm. Trong các bối cảnh khác, "steaming" thường được nhắc đến trong ngành ẩm thực, như là một phương pháp chế biến thực phẩm nhằm giữ lại dưỡng chất. Từ này cũng có thể chỉ trạng thái của vật liệu khi chúng phát ra hơi nước nóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


