Bản dịch của từ Steer a middle course trong tiếng Việt

Steer a middle course

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steer a middle course(Verb)

stˈɪɹ ə mˈɪdəl kˈɔɹs
stˈɪɹ ə mˈɪdəl kˈɔɹs
01

Chỉ đạo lộ trình của một phương tiện hoặc tàu.

To direct the course of a vehicle or vessel.

Ví dụ
02

Hướng dẫn hoặc quản lý một tình huống hoặc quyết định hướng tới một kết quả cân bằng và vừa phải.

To guide or manage a situation or decision towards a balanced and moderate outcome.

Ví dụ

Steer a middle course(Noun)

stˈɪɹ ə mˈɪdəl kˈɔɹs
stˈɪɹ ə mˈɪdəl kˈɔɹs
01

Hành động lái hoặc hướng dẫn một cái gì đó, đặc biệt là một phương tiện hoặc tàu.

The act of steering or guiding something, especially a vehicle or vessel.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh