Bản dịch của từ Steer a middle course trong tiếng Việt
Steer a middle course
Steer a middle course (Verb)
We must steer a middle course in social discussions at the meeting.
Chúng ta phải giữ một hướng giữa trong các cuộc thảo luận xã hội tại cuộc họp.
She does not steer a middle course during heated social debates.
Cô ấy không giữ một hướng giữa trong các cuộc tranh luận xã hội nóng bỏng.
How can we steer a middle course in our community discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể giữ một hướng giữa trong các cuộc thảo luận cộng đồng?
The committee will steer a middle course during the debate on social issues.
Ủy ban sẽ dẫn dắt một hướng trung dung trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
They did not steer a middle course in the discussion about community funding.
Họ đã không dẫn dắt một hướng trung dung trong cuộc thảo luận về quỹ cộng đồng.
Can the mayor steer a middle course on housing and education policies?
Thị trưởng có thể dẫn dắt một hướng trung dung trong các chính sách nhà ở và giáo dục không?
Steer a middle course (Noun)
The community leaders must steer a middle course during conflicts.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng phải dẫn dắt một con đường trung gian trong xung đột.
They did not steer a middle course in the recent protests.
Họ đã không dẫn dắt một con đường trung gian trong các cuộc biểu tình gần đây.
Can you steer a middle course between opposing social views?
Bạn có thể dẫn dắt một con đường trung gian giữa các quan điểm xã hội đối lập không?
Cụm từ "steer a middle course" có nghĩa là đi theo một lập trường trung dung, tránh hai cực đối lập trong một vấn đề hoặc tình huống. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc phân tích chiến lược, nhấn mạnh sự cần thiết phải cân nhắc và điều chỉnh để đạt được sự đồng thuận. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này có cách dùng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.