Bản dịch của từ Stencilled trong tiếng Việt
Stencilled

Stencilled (Verb)
They stencilled messages on the walls during the protest last week.
Họ đã đánh dấu thông điệp lên tường trong cuộc biểu tình tuần trước.
The activists did not stencilled any designs on public property.
Các nhà hoạt động đã không đánh dấu bất kỳ thiết kế nào lên tài sản công.
Did they stencilled their logo at the community event in 2022?
Họ đã đánh dấu logo của mình tại sự kiện cộng đồng năm 2022 chưa?
Dạng động từ của Stencilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stencil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stencilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stencilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stencils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stencilling |
Stencilled (Adjective)
Được đánh dấu hoặc sao chép bằng giấy nến.
Marked or reproduced using a stencil.
The artist stencilled messages on walls during the protest in 2020.
Nghệ sĩ đã đánh dấu thông điệp lên tường trong cuộc biểu tình năm 2020.
The campaign did not use stencilled designs for their flyers.
Chiến dịch không sử dụng thiết kế đánh dấu cho tờ rơi của họ.
Did the community stencilled their slogans on public spaces last year?
Cộng đồng có đánh dấu khẩu hiệu của họ trên không gian công cộng năm ngoái không?
Họ từ
Từ "stencilled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "stencil", có nghĩa là việc sử dụng khuôn để tạo hình hoặc chữ trên bề mặt nào đó. Từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để tạo ra các bản in đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh áp dụng, ví dụ như trong ngành công nghiệp sản xuất và quảng cáo.
Từ "stencilled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "stanciare", có nghĩa là "đứng" hoặc "giữ vị trí". Trong ngữ cảnh nghệ thuật và sản xuất, "stencil" chỉ phương pháp tạo hình ảnh bằng cách sử dụng mẫu đã được cắt sẵn, cho phép màu sắc hoặc mực chỉ được áp dụng qua các phần trống, tạo ra hình ảnh rõ nét. Việc sử dụng "stencilled" trong tiếng Anh ngày nay phản ánh quá trình này, nhấn mạnh sự chính xác và tính chuyên nghiệp trong các ứng dụng nghệ thuật và kỹ thuật.
Từ "stencilled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các kỹ thuật nghệ thuật hoặc in ấn, thường liên quan đến việc tạo hình hoặc ký hiệu. Hơn nữa, trong các tình huống thực tiễn, "stencilled" thường được áp dụng trong thiết kế đồ họa, trang trí nội thất, và trong các hoạt động thủ công.