Bản dịch của từ Stock index trong tiếng Việt

Stock index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock index (Noun)

stˈɑk ˈɪndɛks
stˈɑk ˈɪndɛks
01

Một thước đo hoặc chỉ số về hiệu suất của một nhóm cổ phiếu cụ thể, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất chung của thị trường.

A measurement or indicator of the performance of a specific group of stocks, often used to gauge the overall market's performance.

Ví dụ

The S&P 500 stock index reached a record high this month.

Chỉ số chứng khoán S&P 500 đạt mức cao kỷ lục trong tháng này.

The stock index did not reflect the social issues affecting investors.

Chỉ số chứng khoán không phản ánh các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến nhà đầu tư.

How does the stock index impact social investment strategies?

Chỉ số chứng khoán ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược đầu tư xã hội?

02

Một chỉ số theo dõi hiệu suất của một lĩnh vực cụ thể trong thị trường chứng khoán, chẳng hạn như công nghệ hoặc chăm sóc sức khỏe.

An index that tracks the performance of a specific sector of the stock market, such as technology or healthcare.

Ví dụ

The NASDAQ is a popular stock index for technology companies.

NASDAQ là một chỉ số chứng khoán phổ biến cho các công ty công nghệ.

The stock index does not include companies from the healthcare sector.

Chỉ số chứng khoán không bao gồm các công ty từ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Which stock index tracks the performance of social media companies?

Chỉ số chứng khoán nào theo dõi hiệu suất của các công ty mạng xã hội?

03

Một thước đo thống kê phản ánh giá trị tổng hợp của một nhóm cổ phiếu được chọn, chẳng hạn như s&p 500 hoặc dow jones industrial average.

A statistical measure that reflects the composite value of a selected group of stocks, such as the s&p 500 or dow jones industrial average.

Ví dụ

The S&P 500 stock index shows the performance of large US companies.

Chỉ số chứng khoán S&P 500 cho thấy hiệu suất của các công ty lớn ở Mỹ.

The stock index did not increase during last year's economic downturn.

Chỉ số chứng khoán đã không tăng trong thời gian suy thoái kinh tế năm ngoái.

Is the Dow Jones stock index a good indicator of market health?

Chỉ số chứng khoán Dow Jones có phải là chỉ báo tốt về sức khỏe thị trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stock index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stock index

Không có idiom phù hợp