Bản dịch của từ Stock index trong tiếng Việt

Stock index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock index(Noun)

stˈɑk ˈɪndɛks
stˈɑk ˈɪndɛks
01

Một chỉ số theo dõi hiệu suất của một lĩnh vực cụ thể trong thị trường chứng khoán, chẳng hạn như công nghệ hoặc chăm sóc sức khỏe.

An index that tracks the performance of a specific sector of the stock market, such as technology or healthcare.

Ví dụ
02

Một thước đo hoặc chỉ số về hiệu suất của một nhóm cổ phiếu cụ thể, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất chung của thị trường.

A measurement or indicator of the performance of a specific group of stocks, often used to gauge the overall market's performance.

Ví dụ
03

Một thước đo thống kê phản ánh giá trị tổng hợp của một nhóm cổ phiếu được chọn, chẳng hạn như S&P 500 hoặc Dow Jones Industrial Average.

A statistical measure that reflects the composite value of a selected group of stocks, such as the S&P 500 or Dow Jones Industrial Average.

Ví dụ