Bản dịch của từ Stoically trong tiếng Việt

Stoically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stoically (Adverb)

stˈoʊɪkli
stˈoʊɪkli
01

Một cách vô cảm mà nội tâm không bị ảnh hưởng bởi đau đớn hay phiền muộn.

In an unfeeling manner that inwardly is unaffected by pain or distress.

Ví dụ

She endured the criticism stoically, without showing any emotion.

Cô ấy chịu đựng sự phê bình một cách kiên cường, không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.

Despite the hardships, he faced them stoically, never complaining.

Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy đối mặt với chúng một cách kiên cường, không bao giờ phàn nàn.

The community responded stoically to the tragic news, showing resilience.

Cộng đồng đã đáp ứng một cách kiên cường với tin tức bi thảm, thể hiện sự mạnh mẽ.

02

Bằng cách chịu đựng đau đớn và khó khăn mà bề ngoài không tỏ ra đau khổ hay tỏ ra phàn nàn.

In a manner that endures pain and hardship without outwardly showing suffering or expressing complaint.

Ví dụ

She faced criticism stoically during the public debate.

Cô ấy đối mặt với lời chỉ trích một cách kiên cường trong cuộc tranh luận công khai.

He listened to the heartbreaking stories stoically, without shedding a tear.

Anh ấy lắng nghe những câu chuyện đau lòng một cách kiên cường, không rơi nước mắt.

The activists protested stoically despite facing police intervention.

Các nhà hoạt động biểu tình một cách kiên cường mặc dù phải đối mặt với sự can thiệp của cảnh sát.

03

(triết học) theo cách phù hợp với triết lý của chủ nghĩa khắc kỷ.

(philosophy) in a manner consistent with the philosophy of stoicism.

Ví dụ

She accepted the bad news stoically, showing no emotion.

Cô ấy chấp nhận tin xấu một cách kiên nhẫn, không thể hiện cảm xúc.

Despite the challenges, he faced them stoically with determination.

Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy đối mặt với chúng một cách kiên định.

In times of crisis, she always behaves stoically, staying calm.

Trong thời gian khủng hoảng, cô ấy luôn ứng xử một cách bình tĩnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stoically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoically

Không có idiom phù hợp