Bản dịch của từ Stoicism trong tiếng Việt
Stoicism

Stoicism (Noun)
Một trường phái triết học hy lạp cổ đại được thành lập tại athens bởi zeno của citium. nhà trường dạy rằng đức hạnh, điều thiện cao nhất, dựa trên kiến thức; người khôn ngoan sống hòa hợp với lý trí thiêng liêng (cũng được đồng nhất với số phận và sự quan phòng) cai quản thiên nhiên, và thờ ơ với những thăng trầm của vận may cũng như niềm vui và nỗi đau.
An ancient greek school of philosophy founded at athens by zeno of citium. the school taught that virtue, the highest good, is based on knowledge; the wise live in harmony with the divine reason (also identified with fate and providence) that governs nature, and are indifferent to the vicissitudes of fortune and to pleasure and pain.
Stoicism emphasizes virtue and indifference to pleasure and pain in life.
Chủ nghĩa stoicism nhấn mạnh đạo đức và sự vô tư đối với niềm vui và nỗi đau trong cuộc sống.
The principles of stoicism guide individuals to live in harmony with reason.
Các nguyên tắc của chủ nghĩa stoicism hướng dẫn cá nhân sống hòa hợp với lý trí.
Stoicism teaches that virtue is the highest good and should be pursued.
Chủ nghĩa stoicism dạy rằng đạo đức là tốt nhất và nên được theo đuổi.
Her stoicism in the face of adversity inspired many people.
Sự kiên nhẫn của cô ấy trước khó khăn đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The stoicism of the community after the natural disaster was remarkable.
Sự kiên nhẫn của cộng đồng sau thảm họa thiên nhiên rất đáng chú ý.
His stoicism during the economic crisis was admired by all.
Sự kiên nhẫn của anh ấy trong suy thoái kinh tế đã được tất cả ngưỡng mộ.
Họ từ
Chủ nghĩa Stoicism, xuất phát từ Hy Lạp cổ đại, là một triết lý sống nhấn mạnh việc kiểm soát cảm xúc và chấp nhận định mệnh. Người theo chủ nghĩa này tin rằng hạnh phúc đạt được qua sự tự chủ và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "stoicism", cách phát âm và một số ngữ cảnh có thể khác nhau; tuy nhiên, ý nghĩa chính của từ này vẫn nhất quán.
Từ "stoicism" xuất phát từ tiếng Latin "stoicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stoa", nghĩa là "hàng hiên". Stoicism là một trường phái triết học cổ đại phát triển ở Hy Lạp và La Mã, nhấn mạnh việc chấp nhận số phận và kiểm soát cảm xúc. Trường phái này đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như tâm lý học và đạo đức, với nghĩa hiện tại ám chỉ tới một thái độ bình thản và kiên cường trước khó khăn.
Stoicism là một thuật ngữ chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến các chủ đề triết học, tâm lý học và sự phát triển bản thân. Tần suất xuất hiện trong các phần nghe, đọc và viết có thể được coi là trung bình, nhất là trong bối cảnh thảo luận về cách đối phó với căng thẳng và áp lực. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được sử dụng để mô tả cách sống bình tĩnh, kiên cường trước nghịch cảnh, đặc biệt trong các bài thuyết trình hoặc bài viết về triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp