Bản dịch của từ Stokes trong tiếng Việt

Stokes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stokes (Noun)

01

Hành động châm lửa.

An act of stoking a fire.

Ví dụ

The community stokes unity during the annual neighborhood barbecue event.

Cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết trong sự kiện tiệc nướng hàng năm.

The festival does not stokes divisions among different social groups.

Lễ hội không thúc đẩy sự chia rẽ giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Does the charity event stokes interest in community service activities?

Sự kiện từ thiện có thúc đẩy sự quan tâm đến các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

02

Một cái chạm nhẹ.

A light touch.

Ví dụ

Her gentle stokes calmed the anxious dog during the social event.

Những cái vỗ nhẹ nhàng của cô ấy đã làm dịu chú chó lo lắng trong sự kiện xã hội.

He did not receive any stokes from friends at the gathering.

Anh ấy đã không nhận được cái vỗ nào từ bạn bè tại buổi tụ họp.

Did you notice the stokes of encouragement from the audience?

Bạn có nhận thấy những cái vỗ khích lệ từ khán giả không?

03

Sự chuyển động nhanh chóng của một người hoặc vật.

A swift movement of a person or thing.

Ví dụ

The stokes of the activist inspired many to join the protest.

Những động thái của nhà hoạt động đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia biểu tình.

The stokes at the community event did not attract enough volunteers.

Những động thái tại sự kiện cộng đồng không thu hút đủ tình nguyện viên.

What stokes the interest of young people in social issues?

Điều gì kích thích sự quan tâm của giới trẻ đối với các vấn đề xã hội?

Stokes (Verb)

stˈoʊks
stˈoʊks
01

Đổ thêm dầu vào lửa.

To add fuel to a fire.

Ví dụ

Social media stokes arguments between friends and family members easily.

Mạng xã hội làm bùng nổ tranh cãi giữa bạn bè và gia đình.

Social media does not stoke positive discussions among users often.

Mạng xã hội không thường làm bùng nổ cuộc thảo luận tích cực.

Does social media stoke anger in society today?

Mạng xã hội có làm bùng nổ sự tức giận trong xã hội hôm nay không?

02

Kích thích, khuấy động (cảm giác, cảm xúc)

To excite or stir up feelings emotions.

Ví dụ

The new social media campaign stokes excitement among young voters.

Chiến dịch truyền thông xã hội mới kích thích sự hào hứng của cử tri trẻ.

The event does not stoke anger in the community.

Sự kiện không kích thích sự tức giận trong cộng đồng.

Does the news stoke fear about social issues?

Tin tức có kích thích nỗi sợ hãi về các vấn đề xã hội không?

03

Để khuấy hoặc chọc lửa.

To stir or poke a fire.

Ví dụ

John stokes the fire during the community gathering last Saturday.

John khuấy lửa trong buổi họp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

She does not stoke the flames of conflict in our social group.

Cô ấy không khuấy động ngọn lửa xung đột trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Does Mark stoke the fire at our neighborhood events each month?

Mark có khuấy lửa trong các sự kiện khu phố của chúng ta mỗi tháng không?

Dạng động từ của Stokes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stoking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stokes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stokes

Không có idiom phù hợp