Bản dịch của từ Stokes trong tiếng Việt
Stokes

Stokes (Noun)
The community stokes unity during the annual neighborhood barbecue event.
Cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết trong sự kiện tiệc nướng hàng năm.
The festival does not stokes divisions among different social groups.
Lễ hội không thúc đẩy sự chia rẽ giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Does the charity event stokes interest in community service activities?
Sự kiện từ thiện có thúc đẩy sự quan tâm đến các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Her gentle stokes calmed the anxious dog during the social event.
Những cái vỗ nhẹ nhàng của cô ấy đã làm dịu chú chó lo lắng trong sự kiện xã hội.
He did not receive any stokes from friends at the gathering.
Anh ấy đã không nhận được cái vỗ nào từ bạn bè tại buổi tụ họp.
Did you notice the stokes of encouragement from the audience?
Bạn có nhận thấy những cái vỗ khích lệ từ khán giả không?
The stokes of the activist inspired many to join the protest.
Những động thái của nhà hoạt động đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia biểu tình.
The stokes at the community event did not attract enough volunteers.
Những động thái tại sự kiện cộng đồng không thu hút đủ tình nguyện viên.
What stokes the interest of young people in social issues?
Điều gì kích thích sự quan tâm của giới trẻ đối với các vấn đề xã hội?
Stokes (Verb)
Social media stokes arguments between friends and family members easily.
Mạng xã hội làm bùng nổ tranh cãi giữa bạn bè và gia đình.
Social media does not stoke positive discussions among users often.
Mạng xã hội không thường làm bùng nổ cuộc thảo luận tích cực.
Does social media stoke anger in society today?
Mạng xã hội có làm bùng nổ sự tức giận trong xã hội hôm nay không?
The new social media campaign stokes excitement among young voters.
Chiến dịch truyền thông xã hội mới kích thích sự hào hứng của cử tri trẻ.
The event does not stoke anger in the community.
Sự kiện không kích thích sự tức giận trong cộng đồng.
Does the news stoke fear about social issues?
Tin tức có kích thích nỗi sợ hãi về các vấn đề xã hội không?
John stokes the fire during the community gathering last Saturday.
John khuấy lửa trong buổi họp cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
She does not stoke the flames of conflict in our social group.
Cô ấy không khuấy động ngọn lửa xung đột trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Does Mark stoke the fire at our neighborhood events each month?
Mark có khuấy lửa trong các sự kiện khu phố của chúng ta mỗi tháng không?
Dạng động từ của Stokes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stoking |
Họ từ
Từ "stokes" có thể được sử dụng để chỉ nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh y học và vật lý. Trong y học, “stokes” đề cập đến đơn vị đo lường áp lực máu, thường liên quan đến huyết áp động mạch. Trong vật lý, “stokes” đề cập đến khái niệm về độ nhớt trong chất lỏng, một đơn vị đo lường cho độ trượt. Cả hai nghĩa đều không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.